Bản dịch của từ Hinterland trong tiếng Việt
Hinterland

Hinterland (Noun)
People in the hinterland face challenges accessing healthcare services.
Người dân ở vùng xa xôi đối mặt với thách thức truy cập dịch vụ y tế.
Education infrastructure is limited in the hinterland regions of the country.
Cơ sở hạ tầng giáo dục bị hạn chế ở các vùng xa xôi của đất nước.
The government is working to improve living conditions in the hinterland.
Chính phủ đang làm việc để cải thiện điều kiện sống ở vùng xa xôi.
The remote village is considered the hinterland of the city.
Ngôi làng hẻo lánh được coi là phía sau của thành phố.
Exploring the cultural aspects of the hinterland is fascinating.
Khám phá các khía cạnh văn hóa của phía sau rất hấp dẫn.
She decided to move to the hinterland for a more peaceful life.
Cô ấy quyết định chuyển đến phía sau để có cuộc sống yên bình hơn.
Họ từ
Từ "hinterland" có nghĩa là khu vực bên trong, xa xôi của một quốc gia hoặc khu vực, thường được sử dụng để chỉ những vùng chưa phát triển hoặc ít được chú ý hơn so với các thành phố lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hinterland" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt lớn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh địa lý, kinh tế, hoặc xã hội để miêu tả các khu vực nông thôn hoặc vùng xa thành phố.
Từ "hinterland" bắt nguồn từ tiếng Đức "Hinterland", có nghĩa là "vùng phía sau", được ghép từ "hinter" (phía sau) và "Land" (đất). Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những vùng đất xa xôi, ít được khai thác và phát triển so với các khu vực ven biển hoặc đông dân cư. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được mở rộng để mô tả các vùng nội địa của một quốc gia, giữ vai trò quan trọng trong kinh tế và văn hóa, và hiện nay thường được dùng để chỉ những khu vực ít được chú ý trong các nghiên cứu địa lý và kinh tế.
Từ "hinterland" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), nhưng có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra liên quan đến tối ưu hóa kinh tế hoặc địa lý, thường liên quan đến khu vực nội địa hay vùng sâu vùng xa. Trong các ngữ cảnh khác, "hinterland" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý, phát triển bền vững và quy hoạch đô thị để mô tả những khu vực xung quanh trung tâm đô thị, nhấn mạnh mối quan hệ giữa các vùng lân cận và trung tâm phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
