Bản dịch của từ Hiss trong tiếng Việt

Hiss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiss (Noun)

hɪs
hˈɪs
01

Một âm thanh sắc bén.

A sharp sibilant sound.

Ví dụ

The cat's hiss scared the dog away.

Tiếng sì sì của con mèo làm cho con chó sợ chạy đi.

The hiss of the kettle signaled the water was boiling.

Âm thanh sì sì của ấm báo hiệu nước đã sôi.

The sudden hiss in the room startled everyone.

Tiếng sì sì đột ngột trong phòng làm cho mọi người giật mình.

Dạng danh từ của Hiss (Noun)

SingularPlural

Hiss

Hisses

Kết hợp từ của Hiss (Noun)

CollocationVí dụ

Loud hiss

Tiếng xè lết to

The crowd gasped at the loud hiss of the microphone feedback.

Đám đông ngạc nhiên với tiếng xèn của micro ồn ào.

Slight hiss

Tiếng xòe nhẹ

A slight hiss could be heard during the social event.

Một tiếng xì xào nhẹ có thể nghe thấy trong sự kiện xã hội.

Low hiss

Tiếng rì rào thấp

The cat emitted a low hiss when approached by the dog.

Con mèo phát ra tiếng xì xào nhỏ khi bị chó tiếp cận.

Soft hiss

Tiếng xào xạc nhẹ nhàng

The soft hiss of the espresso machine echoed in the cafe.

Âm thanh xòe êm dịu của máy pha cà phê vang lên trong quán.

Sharp hiss

Tiếng xì

The snake emitted a sharp hiss, startling the entire room.

Con rắn phát ra một tiếng sủa lớn, làm cho cả phòng sửng sốt.

Hiss (Verb)

hɪs
hˈɪs
01

Tạo âm thanh xuýt sắc nét như chữ s.

Make a sharp sibilant sound as of the letter s.

Ví dụ

The snake hissed loudly when provoked.

Con rắn kêu rít lớn khi bị kích thích.

During the argument, she hissed insults at him.

Trong lúc tranh cãi, cô ấy xì hơi lời lăng mạ.

The angry cat hissed at the approaching dog.

Con mèo tức giận xì hơi khi chú chó đến gần.

Dạng động từ của Hiss (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hiss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hissed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hissed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hisses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hissing

Kết hợp từ của Hiss (Verb)

CollocationVí dụ

Hiss furiously

Hót

The crowd began to hiss furiously at the unfair decision.

Đám đông bắt đầu hissing giận dữ về quyết định không công bằng.

Hiss quietly

Thì thầm

During the meeting, sarah hissed quietly at the loud interruptions.

Trong cuộc họp, sarah đã hissing nhỏ khi bị gián đoạn lớn.

Hiss urgently

Rên la hối hả

The crowd began to hiss urgently during the political debate.

Đám đông bắt đầu hiss khẩn cấp trong cuộc tranh luận chính trị.

Hiss softly

Rít nhẹ

During the meeting, they hissed softly at the loud interruptions.

Trong cuộc họp, họ hissing nhẹ nhàng với những tiếng ngắt quãng lớn.

Hiss menacingly

Ở lại đe dọa

The snake hissed menacingly at the crowd during the festival.

Con rắn đã hiss menacingly với đám đông trong lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hiss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiss

Hiss someone off ((of ) the stage)

hˈɪs sˈʌmwˌʌn ˈɔf ˈʌv ðə stˈeɪdʒ

La ó, đuổi khỏi sân khấu

[for the audience] to hiss and drive a performer off the stage.

The audience booed him off the stage.

Khán giả đã huýt sáo anh ấy ra khỏi sân khấu.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.