Bản dịch của từ Hiss trong tiếng Việt
Hiss

Hiss (Noun)
The cat's hiss scared the dog away.
Tiếng sì sì của con mèo làm cho con chó sợ chạy đi.
The hiss of the kettle signaled the water was boiling.
Âm thanh sì sì của ấm báo hiệu nước đã sôi.
The sudden hiss in the room startled everyone.
Tiếng sì sì đột ngột trong phòng làm cho mọi người giật mình.
Dạng danh từ của Hiss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hiss | Hisses |
Kết hợp từ của Hiss (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud hiss Tiếng xè lết to | The crowd gasped at the loud hiss of the microphone feedback. Đám đông ngạc nhiên với tiếng xèn của micro ồn ào. |
Slight hiss Tiếng xòe nhẹ | A slight hiss could be heard during the social event. Một tiếng xì xào nhẹ có thể nghe thấy trong sự kiện xã hội. |
Low hiss Tiếng rì rào thấp | The cat emitted a low hiss when approached by the dog. Con mèo phát ra tiếng xì xào nhỏ khi bị chó tiếp cận. |
Soft hiss Tiếng xào xạc nhẹ nhàng | The soft hiss of the espresso machine echoed in the cafe. Âm thanh xòe êm dịu của máy pha cà phê vang lên trong quán. |
Sharp hiss Tiếng xì | The snake emitted a sharp hiss, startling the entire room. Con rắn phát ra một tiếng sủa lớn, làm cho cả phòng sửng sốt. |
Hiss (Verb)
The snake hissed loudly when provoked.
Con rắn kêu rít lớn khi bị kích thích.
During the argument, she hissed insults at him.
Trong lúc tranh cãi, cô ấy xì hơi lời lăng mạ.
The angry cat hissed at the approaching dog.
Con mèo tức giận xì hơi khi chú chó đến gần.
Dạng động từ của Hiss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hiss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hisses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hissing |
Kết hợp từ của Hiss (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hiss furiously Hót | The crowd began to hiss furiously at the unfair decision. Đám đông bắt đầu hissing giận dữ về quyết định không công bằng. |
Hiss quietly Thì thầm | During the meeting, sarah hissed quietly at the loud interruptions. Trong cuộc họp, sarah đã hissing nhỏ khi bị gián đoạn lớn. |
Hiss urgently Rên la hối hả | The crowd began to hiss urgently during the political debate. Đám đông bắt đầu hiss khẩn cấp trong cuộc tranh luận chính trị. |
Hiss softly Rít nhẹ | During the meeting, they hissed softly at the loud interruptions. Trong cuộc họp, họ hissing nhẹ nhàng với những tiếng ngắt quãng lớn. |
Hiss menacingly Ở lại đe dọa | The snake hissed menacingly at the crowd during the festival. Con rắn đã hiss menacingly với đám đông trong lễ hội. |
Họ từ
Từ "hiss" trong tiếng Anh chỉ âm thanh được tạo ra khi không khí thoát ra nhanh chóng qua một khe hẹp, thường đi kèm với sự thể hiện sự không hài lòng hoặc cảnh báo. Trong ngữ cảnh động vật, "hiss" thường được dùng để miêu tả âm thanh do rắn hoặc mèo phát ra. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối nhất quán trong cả hai phiên bản.
Từ "hiss" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hissian", có nghĩa là phát ra âm thanh như tiếng rít. Trong tiếng Latin, nó được liên kết với từ "sibilare", có nghĩa là thốt ra âm thanh rít. Âm thanh này thường được tạo ra bởi loài rắn hoặc động vật khác để thể hiện sự cảnh báo hoặc đe dọa. Qua thời gian, nghĩa của từ "hiss" đã mở rộng để chỉ mọi âm thanh tương tự phát ra từ con người, thể hiện sự không đồng tình hoặc sự phản đối.
Từ "hiss" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần nghe và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong văn cảnh khác, "hiss" thường được sử dụng để diễn tả âm thanh do rắn phì phò hoặc để thể hiện sự không hài lòng trong các tình huống giao tiếp xã hội. Việc nắm vững từ này giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ điệu và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp