Bản dịch của từ Histogram trong tiếng Việt
Histogram

Histogram (Noun)
The histogram displayed the distribution of ages in the population.
Biểu đồ cột hiển thị phân phối tuổi trong dân số.
She couldn't interpret the histogram correctly during the IELTS writing task.
Cô ấy không thể giải thích đúng biểu đồ cột trong bài viết IELTS.
Did you include a histogram in your presentation about social trends?
Bạn đã bao gồm biểu đồ cột trong bài thuyết trình về xu hướng xã hội chưa?
Biểu đồ histogram là một công cụ thống kê dùng để biểu diễn phân phối tần suất của dữ liệu liên tục. Nó thể hiện tần suất của các giá trị trong các khoảng (bin) liên tiếp, giúp phân tích trực quan sự phân bố và xu hướng của dữ liệu. Từ "histogram" giữ nguyên cách viết trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "histogram" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "histos" có nghĩa là "mạng lưới" hoặc "cấu trúc", và "gramma" có nghĩa là "ký hiệu" hoặc "hình ảnh". Từ này xuất hiện trong thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ đồ thị biểu diễn sự phân bố của dữ liệu số qua các khoảng. Liên kết với ý nghĩa hiện tại, "histogram" thể hiện vai trò quan trọng trong thống kê và phân tích dữ liệu, giúp người dùng trực quan hóa thông tin một cách hiệu quả.
Từ "histogram" xuất hiện với tần suất vừa phải trong IELTS, nhất là trong các bài kiểm tra về toán học và phân tích dữ liệu, đoạn văn mô tả biểu đồ thường gặp trong phần Writing và Listening. Trong các ngữ cảnh khác, "histogram" thường được sử dụng trong thống kê và phân tích dữ liệu như một công cụ trình bày phân phối tần số. Nó thường được áp dụng trong nghiên cứu, khoa học máy tính, và lĩnh vực nghiên cứu thị trường để minh họa thông tin định lượng một cách trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp