Bản dịch của từ Historiated trong tiếng Việt
Historiated

Historiated (Adjective)
(của một chữ cái đầu tiên trong một bản thảo được chiếu sáng) được trang trí bằng các thiết kế thể hiện các cảnh trong văn bản.
Of an initial letter in an illuminated manuscript decorated with designs representing scenes from the text.
The historiated letter in the manuscript depicted a scene from history.
Chữ đầu dòng lịch sử trong bản thảo mô tả một cảnh lịch sử.
Not all illuminated manuscripts contain historiated initials.
Không phải tất cả các bản thảo được làm sáng sủa chứa chữ đầu dòng lịch sử.
Did the artist include a historiated letter in the manuscript?
Người nghệ sĩ có bao gồm một chữ đầu dòng lịch sử trong bản thảo không?
Từ "historiated" là một tính từ, dùng để miêu tả một hình thức nghệ thuật hay một tài liệu có chứa các yếu tố lịch sử hoặc diễn giải lịch sử. Chẳng hạn, nó thường xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc nghệ thuật, nơi mà các hình ảnh hoặc trang trí được sử dụng để phản ánh các sự kiện lịch sử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "historiated" xuất phát từ tiếng Latin "historia", có nghĩa là câu chuyện hoặc lịch sử. Tiền tố "histori-" liên quan đến việc ghi chép và truyền đạt thông tin về các sự kiện trong quá khứ. Trong nghệ thuật, "historiated" ám chỉ những hình ảnh hoặc biểu tượng thể hiện các chủ đề lịch sử hay gợi nhớ đến những câu chuyện lịch sử. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghệ thuật và lịch sử trong việc ghi lại những trải nghiệm nhân loại.
Từ "historiated" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến nghệ thuật, văn học hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật có các hình ảnh hoặc biểu tượng liên quan đến lịch sử, như các bản khắc, phù điêu. Về cơ bản, "historiated" thường xuất hiện trong thảo luận về nghệ thuật có yếu tố lịch sử, đặc biệt là trong nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



