Bản dịch của từ Recount trong tiếng Việt
Recount

Recount(Noun)
Hành động đếm lại một cái gì đó, đặc biệt là phiếu bầu trong một cuộc bầu cử.
An act of counting something again, especially votes in an election.
Dạng danh từ của Recount (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Recount | Recounts |
Recount(Verb)
Đếm lại.
Count again.
Dạng động từ của Recount (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recount |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recounted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recounted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recounts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recounting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "recount" trong tiếng Anh có nghĩa là kể lại hoặc thuật lại một câu chuyện, sự kiện, hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh bầu cử, "recount" đề cập đến việc kiểm tra lại các lá phiếu để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Phát âm giữa hai phiên bản cũng tương đồng, mặc dù có thể có sự điều chỉnh nhỏ ở âm sắc và ngữ điệu.
Từ "recount" bắt nguồn từ tiếng Latin, với gốc từ "computare", có nghĩa là "đếm lại". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 với ý nghĩa mô tả việc kể lại hay tường thuật một sự kiện. Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" (quay trở lại) và động từ "count" (đếm) phản ánh mối liên hệ giữa việc lặp lại thông tin và quá trình diễn đạt lại những gì đã xảy ra, phù hợp với cách sử dụng hiện nay của từ này để chỉ việc tường thuật lại những chi tiết hay sự kiện trước đó.
Từ "recount" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người học thường cần mô tả lại trải nghiệm hoặc sự kiện cụ thể. Trong các tình huống khác, "recount" thường được sử dụng trong bối cảnh kể lại sự việc, chẳng hạn như trong văn học, báo chí, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị, đặc biệt khi đề cập đến việc kiểm lại kết quả bầu cử. Với ý nghĩa này, từ "recount" mang lại sự nhấn mạnh về tính xác thực và chi tiết trong việc truyền đạt thông tin.
Họ từ
Từ "recount" trong tiếng Anh có nghĩa là kể lại hoặc thuật lại một câu chuyện, sự kiện, hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh bầu cử, "recount" đề cập đến việc kiểm tra lại các lá phiếu để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Phát âm giữa hai phiên bản cũng tương đồng, mặc dù có thể có sự điều chỉnh nhỏ ở âm sắc và ngữ điệu.
Từ "recount" bắt nguồn từ tiếng Latin, với gốc từ "computare", có nghĩa là "đếm lại". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 với ý nghĩa mô tả việc kể lại hay tường thuật một sự kiện. Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" (quay trở lại) và động từ "count" (đếm) phản ánh mối liên hệ giữa việc lặp lại thông tin và quá trình diễn đạt lại những gì đã xảy ra, phù hợp với cách sử dụng hiện nay của từ này để chỉ việc tường thuật lại những chi tiết hay sự kiện trước đó.
Từ "recount" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người học thường cần mô tả lại trải nghiệm hoặc sự kiện cụ thể. Trong các tình huống khác, "recount" thường được sử dụng trong bối cảnh kể lại sự việc, chẳng hạn như trong văn học, báo chí, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị, đặc biệt khi đề cập đến việc kiểm lại kết quả bầu cử. Với ý nghĩa này, từ "recount" mang lại sự nhấn mạnh về tính xác thực và chi tiết trong việc truyền đạt thông tin.
