Bản dịch của từ Recount trong tiếng Việt

Recount

Noun [U/C]Verb

Recount (Noun)

ɹɪkˈaʊnt
ɹˌikˈaʊnt
01

Hành động đếm lại một cái gì đó, đặc biệt là phiếu bầu trong một cuộc bầu cử.

An act of counting something again, especially votes in an election.

Ví dụ

The recount of votes changed the election results.

Cuộc kiểm phiếu đã thay đổi kết quả bầu cử.

The recount process was closely monitored by election officials.

Quá trình kiểm phiếu được giám sát chặt chẽ bởi các quan chức bầu cử.

02

Một hành động hoặc trường hợp kể lại một sự kiện hoặc trải nghiệm.

An act or instance of giving an account of an event or experience.

Ví dụ

She provided a detailed recount of the charity event.

Cô ấy cung cấp một bản kể chi tiết về sự kiện từ thiện.

The teacher asked for a recount of the field trip.

Giáo viên yêu cầu một bản kể về chuyến tham quan.

Recount (Verb)

ɹɪkˈaʊnt
ɹˌikˈaʊnt
01

Đếm lại.

Count again.

Ví dụ

She had to recount the votes to ensure accuracy.

Cô ấy phải đếm lại phiếu để đảm bảo độ chính xác.

The committee decided to recount the data for verification.

Ủy ban quyết định đếm lại dữ liệu để xác minh.

02

Kể cho ai đó về điều gì đó; kể lại một sự kiện hoặc trải nghiệm.

Tell someone about something; give an account of an event or experience.

Ví dụ

She recounted her experience at the charity event to her friends.

Cô ấy kể lại trải nghiệm của mình tại sự kiện từ thiện cho bạn bè.

He recounted the details of the meeting to the entire team.

Anh ấy kể lại chi tiết cuộc họp cho toàn bộ nhóm.

Kết hợp từ của Recount (Verb)

CollocationVí dụ

Recount vividly

Kể lại sống động

She recounted vividly the social event she attended last night.

Cô ấy đã kể lại một cách sống động về sự kiện xã hội mà cô ấy đã tham dự đêm qua.

Recount briefly

Tóm tắt lại

Can you recount briefly the social issues discussed in the ielts essay?

Bạn có thể tóm tắt ngắn gọn vấn đề xã hội được thảo luận trong bài luận ielts không?

Recount in detail

Tính toán chi tiết lại

She recounted in detail the social issues affecting the community.

Cô ấy kể chi tiết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recount

Không có idiom phù hợp