Bản dịch của từ Recount trong tiếng Việt
Recount

Recount (Noun)
Hành động đếm lại một cái gì đó, đặc biệt là phiếu bầu trong một cuộc bầu cử.
An act of counting something again, especially votes in an election.
The recount of votes changed the election results.
Cuộc kiểm phiếu đã thay đổi kết quả bầu cử.
The recount process was closely monitored by election officials.
Quá trình kiểm phiếu được giám sát chặt chẽ bởi các quan chức bầu cử.
The recount revealed discrepancies in the initial vote count.
Cuộc kiểm phiếu đã phát hiện ra sự không nhất quán trong việc đếm phiếu ban đầu.
She provided a detailed recount of the charity event.
Cô ấy cung cấp một bản kể chi tiết về sự kiện từ thiện.
The teacher asked for a recount of the field trip.
Giáo viên yêu cầu một bản kể về chuyến tham quan.
The newspaper published a recount of the political rally.
Báo đã đăng một bản kể về cuộc biểu tình chính trị.
Dạng danh từ của Recount (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recount | Recounts |
Recount (Verb)
Đếm lại.
Count again.
She had to recount the votes to ensure accuracy.
Cô ấy phải đếm lại phiếu để đảm bảo độ chính xác.
The committee decided to recount the data for verification.
Ủy ban quyết định đếm lại dữ liệu để xác minh.
The election officials will recount the ballots tomorrow.
Các quan chức bầu cử sẽ đếm lại phiếu bầu vào ngày mai.
She recounted her experience at the charity event to her friends.
Cô ấy kể lại trải nghiệm của mình tại sự kiện từ thiện cho bạn bè.
He recounted the details of the meeting to the entire team.
Anh ấy kể lại chi tiết cuộc họp cho toàn bộ nhóm.
They recounted the success of the fundraising campaign to the donors.
Họ kể lại thành công của chiến dịch gây quỹ cho nhà tài trợ.
Dạng động từ của Recount (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recounting |
Kết hợp từ của Recount (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recount vividly Kể lại sống động | She recounted vividly the social event she attended last night. Cô ấy đã kể lại một cách sống động về sự kiện xã hội mà cô ấy đã tham dự đêm qua. |
Recount briefly Tóm tắt lại | Can you recount briefly the social issues discussed in the ielts essay? Bạn có thể tóm tắt ngắn gọn vấn đề xã hội được thảo luận trong bài luận ielts không? |
Recount in detail Tính toán chi tiết lại | She recounted in detail the social issues affecting the community. Cô ấy kể chi tiết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Họ từ
Từ "recount" trong tiếng Anh có nghĩa là kể lại hoặc thuật lại một câu chuyện, sự kiện, hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh bầu cử, "recount" đề cập đến việc kiểm tra lại các lá phiếu để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Phát âm giữa hai phiên bản cũng tương đồng, mặc dù có thể có sự điều chỉnh nhỏ ở âm sắc và ngữ điệu.
Từ "recount" bắt nguồn từ tiếng Latin, với gốc từ "computare", có nghĩa là "đếm lại". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 với ý nghĩa mô tả việc kể lại hay tường thuật một sự kiện. Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" (quay trở lại) và động từ "count" (đếm) phản ánh mối liên hệ giữa việc lặp lại thông tin và quá trình diễn đạt lại những gì đã xảy ra, phù hợp với cách sử dụng hiện nay của từ này để chỉ việc tường thuật lại những chi tiết hay sự kiện trước đó.
Từ "recount" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người học thường cần mô tả lại trải nghiệm hoặc sự kiện cụ thể. Trong các tình huống khác, "recount" thường được sử dụng trong bối cảnh kể lại sự việc, chẳng hạn như trong văn học, báo chí, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị, đặc biệt khi đề cập đến việc kiểm lại kết quả bầu cử. Với ý nghĩa này, từ "recount" mang lại sự nhấn mạnh về tính xác thực và chi tiết trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
