Bản dịch của từ Historical period trong tiếng Việt
Historical period

Historical period (Noun)
The Renaissance was a significant historical period for art and culture.
Thời kỳ Phục Hưng là một thời kỳ lịch sử quan trọng cho nghệ thuật và văn hóa.
The historical period of the Great Depression caused widespread economic hardship.
Thời kỳ lịch sử của Đại Khủng Hoảng đã gây ra khó khăn kinh tế rộng rãi.
Is the historical period of the Cold War still relevant today?
Thời kỳ lịch sử của Chiến tranh Lạnh có còn liên quan đến ngày nay không?
The historical period of the Renaissance influenced modern art and culture.
Thời kỳ lịch sử của Phục hưng đã ảnh hưởng đến nghệ thuật và văn hóa hiện đại.
No historical period can be ignored in understanding social change.
Không có thời kỳ lịch sử nào có thể bị bỏ qua khi hiểu sự thay đổi xã hội.
Một kỷ nguyên nổi bật trong đó đã xảy ra những sự kiện quan trọng.
A distinct era in which significant events have occurred.
The Renaissance was a significant historical period in European culture.
Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ lịch sử quan trọng trong văn hóa châu Âu.
The 1960s was not a boring historical period for social movements.
Thập niên 1960 không phải là một thời kỳ lịch sử nhàm chán cho các phong trào xã hội.
What historical period do you think had the most impact on society?
Thời kỳ lịch sử nào bạn nghĩ có ảnh hưởng lớn nhất đến xã hội?
The 1960s was a historical period of social change in America.
Thập niên 1960 là một thời kỳ lịch sử của sự thay đổi xã hội ở Mỹ.
The historical period of the Great Depression was very challenging for families.
Thời kỳ lịch sử của Đại Khủng Hoảng rất khó khăn cho các gia đình.
Một giai đoạn trong cuộc sống hoặc nền văn minh được đặc trưng bởi sự phát triển cụ thể.
A stage in life or civilization characterized by specific development.
The Renaissance was a significant historical period for art and culture.
Thời kỳ Phục Hưng là một thời kỳ lịch sử quan trọng cho nghệ thuật và văn hóa.
The Industrial Revolution was not an easy historical period for workers.
Cách mạng Công nghiệp không phải là một thời kỳ lịch sử dễ dàng cho công nhân.
What historical period had the greatest impact on modern social structures?
Thời kỳ lịch sử nào có ảnh hưởng lớn nhất đến các cấu trúc xã hội hiện đại?
The Renaissance was a significant historical period for art and culture.
Thời kỳ Phục Hưng là một thời kỳ lịch sử quan trọng cho nghệ thuật và văn hóa.
The Industrial Revolution was not just a historical period of machines.
Cách mạng công nghiệp không chỉ là một thời kỳ lịch sử của máy móc.
Khái niệm "historical period" đề cập đến khoảng thời gian trong lịch sử mà có các sự kiện, biến cố và đặc trưng văn hóa, xã hội đáng chú ý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, khảo cổ học và nhân chủng học để phân loại và phân tích những giai đoạn phát triển của nền văn minh. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo môn học hoặc phương pháp nghiên cứu lịch sử trong từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
