Bản dịch của từ Historical period trong tiếng Việt
Historical period

Historical period(Noun)
Một giai đoạn trong cuộc sống hoặc nền văn minh được đặc trưng bởi sự phát triển cụ thể.
A stage in life or civilization characterized by specific development.
Một kỷ nguyên nổi bật trong đó đã xảy ra những sự kiện quan trọng.
A distinct era in which significant events have occurred.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "historical period" đề cập đến khoảng thời gian trong lịch sử mà có các sự kiện, biến cố và đặc trưng văn hóa, xã hội đáng chú ý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, khảo cổ học và nhân chủng học để phân loại và phân tích những giai đoạn phát triển của nền văn minh. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo môn học hoặc phương pháp nghiên cứu lịch sử trong từng quốc gia.
Khái niệm "historical period" đề cập đến khoảng thời gian trong lịch sử mà có các sự kiện, biến cố và đặc trưng văn hóa, xã hội đáng chú ý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, khảo cổ học và nhân chủng học để phân loại và phân tích những giai đoạn phát triển của nền văn minh. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo môn học hoặc phương pháp nghiên cứu lịch sử trong từng quốc gia.
