Bản dịch của từ Historical period trong tiếng Việt

Historical period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical period (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl pˈɪɹiəd
hɨstˈɔɹɨkəl pˈɪɹiəd
01

Một khoảng thời gian được xác định cho một sự kiện hoặc hiện tượng cụ thể trong lịch sử.

A length of time identified for a particular event or phenomena in history.

Ví dụ

The Renaissance was a significant historical period for art and culture.

Thời kỳ Phục Hưng là một thời kỳ lịch sử quan trọng cho nghệ thuật và văn hóa.

The historical period of the Great Depression caused widespread economic hardship.

Thời kỳ lịch sử của Đại Khủng Hoảng đã gây ra khó khăn kinh tế rộng rãi.

Is the historical period of the Cold War still relevant today?

Thời kỳ lịch sử của Chiến tranh Lạnh có còn liên quan đến ngày nay không?

The historical period of the Renaissance influenced modern art and culture.

Thời kỳ lịch sử của Phục hưng đã ảnh hưởng đến nghệ thuật và văn hóa hiện đại.

No historical period can be ignored in understanding social change.

Không có thời kỳ lịch sử nào có thể bị bỏ qua khi hiểu sự thay đổi xã hội.

02

Một kỷ nguyên nổi bật trong đó đã xảy ra những sự kiện quan trọng.

A distinct era in which significant events have occurred.

Ví dụ

The Renaissance was a significant historical period in European culture.

Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ lịch sử quan trọng trong văn hóa châu Âu.

The 1960s was not a boring historical period for social movements.

Thập niên 1960 không phải là một thời kỳ lịch sử nhàm chán cho các phong trào xã hội.

What historical period do you think had the most impact on society?

Thời kỳ lịch sử nào bạn nghĩ có ảnh hưởng lớn nhất đến xã hội?

The 1960s was a historical period of social change in America.

Thập niên 1960 là một thời kỳ lịch sử của sự thay đổi xã hội ở Mỹ.

The historical period of the Great Depression was very challenging for families.

Thời kỳ lịch sử của Đại Khủng Hoảng rất khó khăn cho các gia đình.

03

Một giai đoạn trong cuộc sống hoặc nền văn minh được đặc trưng bởi sự phát triển cụ thể.

A stage in life or civilization characterized by specific development.

Ví dụ

The Renaissance was a significant historical period for art and culture.

Thời kỳ Phục Hưng là một thời kỳ lịch sử quan trọng cho nghệ thuật và văn hóa.

The Industrial Revolution was not an easy historical period for workers.

Cách mạng Công nghiệp không phải là một thời kỳ lịch sử dễ dàng cho công nhân.

What historical period had the greatest impact on modern social structures?

Thời kỳ lịch sử nào có ảnh hưởng lớn nhất đến các cấu trúc xã hội hiện đại?

The Renaissance was a significant historical period for art and culture.

Thời kỳ Phục Hưng là một thời kỳ lịch sử quan trọng cho nghệ thuật và văn hóa.

The Industrial Revolution was not just a historical period of machines.

Cách mạng công nghiệp không chỉ là một thời kỳ lịch sử của máy móc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Historical period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] As a result, they will gain more knowledge about a particular by watching those films [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education

Idiom with Historical period

Không có idiom phù hợp