Bản dịch của từ Historical study trong tiếng Việt

Historical study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical study(Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl stˈʌdi
hɨstˈɔɹɨkəl stˈʌdi
01

Nghiên cứu các hồ sơ và hiện vật lịch sử để có cái nhìn sâu sắc về các xã hội trước đây.

The study of historical records and artifacts to gain insights into previous societies.

Ví dụ
02

Sự khảo sát và phân tích các sự kiện và ngữ cảnh trong quá khứ liên quan đến các chủ đề cụ thể.

The examination and analysis of past events and contexts regarding specific subjects.

Ví dụ
03

Một lĩnh vực nghiên cứu học thuật tập trung vào việc hiểu lịch sử nhân loại qua các phương pháp khác nhau.

A field of academic research focused on understanding human history through various methodologies.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh