Bản dịch của từ Historical study trong tiếng Việt

Historical study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical study (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl stˈʌdi
hɨstˈɔɹɨkəl stˈʌdi
01

Sự khảo sát và phân tích các sự kiện và ngữ cảnh trong quá khứ liên quan đến các chủ đề cụ thể.

The examination and analysis of past events and contexts regarding specific subjects.

Ví dụ

The historical study of the Civil Rights Movement is very enlightening.

Nghiên cứu lịch sử về phong trào dân quyền rất bổ ích.

The historical study of social media impacts is often overlooked.

Nghiên cứu lịch sử về tác động của mạng xã hội thường bị bỏ qua.

Is the historical study of immigration policies important for society?

Nghiên cứu lịch sử về chính sách nhập cư có quan trọng với xã hội không?

02

Một lĩnh vực nghiên cứu học thuật tập trung vào việc hiểu lịch sử nhân loại qua các phương pháp khác nhau.

A field of academic research focused on understanding human history through various methodologies.

Ví dụ

The historical study of social movements reveals significant changes in society.

Nghiên cứu lịch sử về các phong trào xã hội tiết lộ những thay đổi quan trọng.

Many students do not appreciate historical study in social sciences.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao nghiên cứu lịch sử trong khoa học xã hội.

Is historical study important for understanding modern social issues?

Nghiên cứu lịch sử có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội hiện đại không?

03

Nghiên cứu các hồ sơ và hiện vật lịch sử để có cái nhìn sâu sắc về các xã hội trước đây.

The study of historical records and artifacts to gain insights into previous societies.

Ví dụ

The historical study of ancient Rome reveals much about their social structure.

Nghiên cứu lịch sử về La Mã cổ đại tiết lộ nhiều điều về cấu trúc xã hội của họ.

Historical study does not always provide clear answers about past societies.

Nghiên cứu lịch sử không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng về các xã hội trong quá khứ.

What insights can historical study give us about early human communities?

Nghiên cứu lịch sử có thể cung cấp cho chúng ta những hiểu biết gì về các cộng đồng người nguyên thủy?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Historical study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical study

Không có idiom phù hợp