Bản dịch của từ Histrionic trong tiếng Việt

Histrionic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Histrionic (Adjective)

hɪstɹiˈɑnɪk
hɪstɹiˈɑnɪk
01

Tính cách hoặc phong cách mang tính sân khấu hoặc kịch tính quá mức.

Excessively theatrical or dramatic in character or style.

Ví dụ

Her histrionic behavior at the party surprised everyone in attendance.

Hành vi kịch tính của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên.

He was not histrionic during the discussion about social issues.

Anh ấy không kịch tính trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is histrionic acting effective in conveying social messages?

Diễn xuất kịch tính có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?

Histrionic (Noun)

hɪstɹiˈɑnɪk
hɪstɹiˈɑnɪk
01

Một diễn viên.

An actor.

Ví dụ

The histrionic in the play captivated the audience with his performance.

Diễn viên trong vở kịch đã thu hút khán giả bằng màn trình diễn của mình.

The event did not feature any histrionic from local theaters this year.

Sự kiện năm nay không có diễn viên nào từ các nhà hát địa phương.

Is the histrionic from last year's festival performing again this weekend?

Diễn viên từ lễ hội năm ngoái có biểu diễn lại vào cuối tuần này không?

02

Hành vi khoa trương được thiết kế để thu hút sự chú ý.

Melodramatic behaviour designed to attract attention.

Ví dụ

Many people find histrionic behavior entertaining in social gatherings.

Nhiều người thấy hành vi kịch tính thú vị trong các buổi gặp mặt xã hội.

She does not display histrionic behavior during serious discussions.

Cô ấy không thể hiện hành vi kịch tính trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is histrionic behavior common in social media interactions?

Hành vi kịch tính có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/histrionic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Histrionic

Không có idiom phù hợp