Bản dịch của từ Histrionic trong tiếng Việt
Histrionic

Histrionic (Adjective)
Tính cách hoặc phong cách mang tính sân khấu hoặc kịch tính quá mức.
Excessively theatrical or dramatic in character or style.
Her histrionic behavior at the party surprised everyone in attendance.
Hành vi kịch tính của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên.
He was not histrionic during the discussion about social issues.
Anh ấy không kịch tính trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is histrionic acting effective in conveying social messages?
Diễn xuất kịch tính có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Histrionic (Noun)
Một diễn viên.
An actor.
The histrionic in the play captivated the audience with his performance.
Diễn viên trong vở kịch đã thu hút khán giả bằng màn trình diễn của mình.
The event did not feature any histrionic from local theaters this year.
Sự kiện năm nay không có diễn viên nào từ các nhà hát địa phương.
Is the histrionic from last year's festival performing again this weekend?
Diễn viên từ lễ hội năm ngoái có biểu diễn lại vào cuối tuần này không?
Hành vi khoa trương được thiết kế để thu hút sự chú ý.
Melodramatic behaviour designed to attract attention.
Many people find histrionic behavior entertaining in social gatherings.
Nhiều người thấy hành vi kịch tính thú vị trong các buổi gặp mặt xã hội.
She does not display histrionic behavior during serious discussions.
Cô ấy không thể hiện hành vi kịch tính trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is histrionic behavior common in social media interactions?
Hành vi kịch tính có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Histrionic" là một tính từ mô tả hành vi thể hiện sự kịch tính, cường điệu hoặc giả tạo trong hành động và cảm xúc, thường nhằm thu hút sự chú ý của người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "histrionicus", có nghĩa là "thuộc về diễn viên". Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường liên quan đến các tình huống xã hội hơn.
Từ "histrionic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "histrionicus", có nghĩa là "thuộc về diễn viên". Nguyên thủy, nó ám chỉ đến sự thể hiện quá mức trong kịch nghệ, phản ánh bản chất kịch tính của nghệ thuật biểu diễn. Thế kỷ 19, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách phô trương, nhấn mạnh sự giả tạo và không chân thật. Ngày nay, "histrionic" thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ các hành vi có tính chất kịch tính nhằm thu hút sự chú ý.
Từ "histrionic" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, nghệ thuật, hoặc phân tích nhân cách. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện trong phần nghe, nói hay viết chung. Tuy nhiên, trong các bài đọc về tâm lý học hoặc nghệ thuật, nó có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc phong cách biểu diễn kịch tính, phóng đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp