Bản dịch của từ Hit somebody hard trong tiếng Việt

Hit somebody hard

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit somebody hard (Idiom)

01

Đánh ai đó mạnh mẽ.

To strike someone forcefully.

Ví dụ

Many people hit somebody hard during the protest in 2020.

Nhiều người đã đánh nhau trong cuộc biểu tình năm 2020.

He did not hit anybody hard at the social event.

Anh ấy không đánh ai trong sự kiện xã hội.

Did you see who hit somebody hard yesterday?

Bạn có thấy ai đã đánh nhau hôm qua không?

02

Tấn công hoặc chỉ trích ai đó nghiêm trọng.

To attack or criticize someone severely.

Ví dụ

Many people hit the government hard for its poor social policies.

Nhiều người đã chỉ trích chính phủ vì chính sách xã hội kém.

Critics did not hit the charity hard during the fundraising event.

Các nhà phê bình không chỉ trích tổ chức từ thiện trong sự kiện gây quỹ.

Did the media hit the mayor hard after the scandal?

Truyền thông có chỉ trích thị trưởng nặng nề sau vụ bê bối không?

03

Có ảnh hưởng đáng kể về mặt tâm lý hoặc thể chất đối với ai đó.

To have a significant emotional or physical impact on someone.

Ví dụ

The news of her passing hit John hard last week.

Tin tức về sự ra đi của cô ấy đã ảnh hưởng mạnh đến John tuần trước.

The criticism did not hit Sarah hard; she remained confident.

Sự chỉ trích không làm Sarah bị ảnh hưởng mạnh; cô ấy vẫn tự tin.

Did the sudden change in policy hit the community hard?

Liệu sự thay đổi chính sách đột ngột có ảnh hưởng mạnh đến cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hit somebody hard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hit somebody hard

Không có idiom phù hợp