Bản dịch của từ Hit the nail on the head trong tiếng Việt
Hit the nail on the head

Hit the nail on the head (Phrase)
She hit the nail on the head with her insightful comment.
Cô ấy đã nói đúng vào vấn đề với bình luận sâu sắc.
He never hits the nail on the head when discussing politics.
Anh ấy không bao giờ nói đúng vào vấn đề khi thảo luận về chính trị.
Did you hit the nail on the head during the group presentation?
Bạn đã nói đúng vào vấn đề trong bài thuyết trình nhóm chưa?
Hit the nail on the head (Idiom)
The report hit the nail on the head about social inequality.
Báo cáo đã nói đúng về bất bình đẳng xã hội.
Many speakers do not hit the nail on the head during discussions.
Nhiều diễn giả không nói đúng vấn đề trong các cuộc thảo luận.
Did the article hit the nail on the head regarding youth issues?
Bài viết có nói đúng về các vấn đề của thanh niên không?
She hit the nail on the head about social media's impact on youth.
Cô ấy đã nói đúng về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
They did not hit the nail on the head regarding community issues.
Họ đã không nói đúng về các vấn đề cộng đồng.
Did he hit the nail on the head during the social discussion?
Liệu anh ấy có nói đúng trong cuộc thảo luận về xã hội không?
Hiểu rõ một tình huống hoặc vấn đề.
To understand a situation or problem clearly
During the debate, Maria hit the nail on the head about poverty.
Trong cuộc tranh luận, Maria đã nắm rõ vấn đề về nghèo đói.
John did not hit the nail on the head regarding social issues.
John đã không hiểu đúng về các vấn đề xã hội.
Did you hit the nail on the head about community needs?
Bạn có nắm rõ nhu cầu của cộng đồng không?
Cụm từ "hit the nail on the head" chỉ việc diễn đạt chính xác vấn đề mà không có sự lầm lẫn nào. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những nhận định hoặc phân tích đúng đắn. Mặc dù không có sự khác biệt về phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ thường mang tính cuộc trò chuyện hơn.
Cụm từ "hit the nail on the head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng theo nghiên cứu về ngôn ngữ, nó có thể được truy nguyên tới gốc Latin "ictus" có nghĩa là "đánh" và "caput" nghĩa là "đầu". Câu nói này biểu thị sự chính xác và mục đích khi giải quyết vấn đề, phản ánh việc định nghĩa hoặc giải thích một tình huống đúng đắn. Qua thời gian, nghĩa của nó đã trở thành biểu tượng cho sự tinh tế và đúng đắn trong diễn đạt.
Cụm từ "hit the nail on the head" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, để chỉ việc diễn đạt một quan điểm chính xác hoặc xác định một vấn đề một cách rõ ràng. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các văn bản học thuật không cao, nhưng nó phổ biến trong các cuộc thảo luận và phỏng vấn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc để ca ngợi ai đó đã đưa ra giải pháp đúng đắn cho vấn đề.