Bản dịch của từ Hobbles trong tiếng Việt
Hobbles

Hobbles (Verb)
Đi lại khó khăn do bị thương hoặc khuyết tật.
To walk awkwardly due to injury or disability.
Dạng động từ của Hobbles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hobble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hobbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hobbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hobbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hobbling |
Hobbles (Noun)
Một hạn chế cản trở sự tiến bộ hoặc phát triển.
A limitation that restricts progress or development.
Dạng danh từ của Hobbles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hobble | Hobbles |
Họ từ
Từ "hobbles" (danh động từ) chỉ hành động di chuyển với khó khăn hoặc nặng nhọc, thường do chấn thương hoặc yếu tố thể chất. Trong tiếng Anh, "hobbles" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh thực tế và ẩn dụ, thường mô tả tình trạng không thuận lợi của một cá thể hoặc tổ chức. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa, nhưng có thể thấy khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.