Bản dịch của từ Hold the opinion trong tiếng Việt
Hold the opinion

Hold the opinion (Verb)
Many people hold the opinion that social media harms mental health.
Nhiều người giữ quan điểm rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Experts do not hold the opinion that censorship is beneficial for society.
Các chuyên gia không giữ quan điểm rằng kiểm duyệt có lợi cho xã hội.
Do you hold the opinion that education reduces social inequality?
Bạn có giữ quan điểm rằng giáo dục giảm bất bình đẳng xã hội không?
Đánh giá hoặc xem xét một điều gì đó theo một cách nhất định.
To regard or consider something in a particular way.
Many people hold the opinion that social media affects mental health negatively.
Nhiều người giữ quan điểm rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
She does not hold the opinion that everyone should use social media.
Cô ấy không giữ quan điểm rằng mọi người nên sử dụng mạng xã hội.
Do you hold the opinion that community service improves social skills?
Bạn có giữ quan điểm rằng dịch vụ cộng đồng cải thiện kỹ năng xã hội không?
Diễn đạt một quan điểm hoặc lập trường nhất định về một vấn đề.
To express a particular opinion or stance on an issue.
Many people hold the opinion that social media harms mental health.
Nhiều người giữ quan điểm rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Experts do not hold the opinion that technology is always beneficial.
Các chuyên gia không giữ quan điểm rằng công nghệ luôn có lợi.
Do you hold the opinion that education should be free for everyone?
Bạn có giữ quan điểm rằng giáo dục nên miễn phí cho mọi người không?
Cụm từ "hold the opinion" được sử dụng để diễn tả quan điểm hoặc niềm tin của một cá nhân về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự với "believe" hoặc "think". Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và giọng nói có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ. Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, nghiên cứu hoặc bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

