Bản dịch của từ Hole punch trong tiếng Việt
Hole punch

Hole punch (Noun)
I used a hole punch for my social event invitations.
Tôi đã sử dụng một cái bấm lỗ cho thiệp mời sự kiện xã hội.
She did not bring a hole punch to the meeting.
Cô ấy đã không mang theo cái bấm lỗ đến cuộc họp.
Did you buy a hole punch for the community project?
Bạn đã mua cái bấm lỗ cho dự án cộng đồng chưa?
Nó cũng có thể gợi ý việc tạo ấn tượng hoặc tác động, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận hoặc đàm phán.
It can also suggest making an impression or impact especially in discussions or negotiations.
Her speech made a hole punch in the social event's atmosphere.
Bài phát biểu của cô ấy tạo ra ấn tượng mạnh mẽ tại sự kiện xã hội.
The discussion did not make a hole punch in the community meeting.
Cuộc thảo luận không tạo ra ấn tượng nào trong cuộc họp cộng đồng.
Did his comments make a hole punch during the social gathering?
Những bình luận của anh ấy có tạo ra ấn tượng nào trong buổi gặp mặt xã hội không?
"Hole punch" là một thiết bị dùng để tạo lỗ trên giấy, thường được sử dụng để đóng bìa hoặc lưu trữ tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và được phát âm /hoʊl pʌntʃ/. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "hole punch", nhưng đôi khi cụm từ "punch" có thể được dùng theo nghĩa rộng hơn để chỉ các dụng cụ khác. Về mặt sử dụng, chúng tương tự nhau nhưng phổ biến hơn trong các môi trường văn phòng ở Mỹ.
Từ "hole punch" có nguồn gốc từ tiếng Anh với "hole" có nghĩa là "lỗ" và "punch" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "chích". Từ "punch" xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa khái quát về hành động đè vào hoặc tạo ra một lỗ. Qua thời gian, "hole punch" đã trở thành tên gọi cho một dụng cụ được sử dụng phổ biến trong văn phòng để tạo lỗ trên giấy, phản ánh rõ ràng ý nghĩa về việc đâm xuyên để tạo ra lỗ.
Thuật ngữ "hole punch" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi câu hỏi liên quan đến đồ dùng văn phòng phẩm hay quy trình. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "hole punch" thường được sử dụng trong môi trường văn phòng để chỉ công cụ dùng để khoan lỗ trên giấy, giúp người dùng sắp xếp tài liệu dễ dàng hơn. Thuật ngữ này phản ánh thói quen sử dụng công cụ hỗ trợ trong công việc hành chính.