Bản dịch của từ Hole punch trong tiếng Việt

Hole punch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hole punch (Noun)

hˈoʊl pˈʌntʃ
hˈoʊl pˈʌntʃ
01

Đục lỗ là hành động tạo lỗ trên giấy hoặc các vật liệu khác bằng thiết bị đục lỗ.

To hole punch refers to the act of creating holes in paper or other materials with a hole punch device.

Ví dụ

I used a hole punch for my social event invitations.

Tôi đã sử dụng một cái bấm lỗ cho thiệp mời sự kiện xã hội.

She did not bring a hole punch to the meeting.

Cô ấy đã không mang theo cái bấm lỗ đến cuộc họp.

Did you buy a hole punch for the community project?

Bạn đã mua cái bấm lỗ cho dự án cộng đồng chưa?

02

Nó cũng có thể gợi ý việc tạo ấn tượng hoặc tác động, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận hoặc đàm phán.

It can also suggest making an impression or impact especially in discussions or negotiations.

Ví dụ

Her speech made a hole punch in the social event's atmosphere.

Bài phát biểu của cô ấy tạo ra ấn tượng mạnh mẽ tại sự kiện xã hội.

The discussion did not make a hole punch in the community meeting.

Cuộc thảo luận không tạo ra ấn tượng nào trong cuộc họp cộng đồng.

Did his comments make a hole punch during the social gathering?

Những bình luận của anh ấy có tạo ra ấn tượng nào trong buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hole punch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hole punch

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.