Bản dịch của từ Home buying trong tiếng Việt
Home buying

Home buying (Noun)
Quá trình mua nhà hoặc tài sản.
The process of purchasing a house or property.
Home buying is a significant milestone for many young families today.
Mua nhà là một cột mốc quan trọng với nhiều gia đình trẻ hôm nay.
Home buying does not happen overnight; it requires careful planning and saving.
Mua nhà không xảy ra ngay lập tức; nó cần kế hoạch và tiết kiệm cẩn thận.
Is home buying becoming more difficult for first-time buyers in 2023?
Mua nhà có trở nên khó khăn hơn cho người mua lần đầu năm 2023 không?
Home buying is increasing among young families in urban areas.
Hành động mua nhà đang tăng lên trong các gia đình trẻ ở thành phố.
Home buying is not easy for low-income individuals today.
Hành động mua nhà không dễ dàng cho những người có thu nhập thấp hiện nay.
Is home buying a priority for students after graduation?
Mua nhà có phải là ưu tiên của sinh viên sau khi tốt nghiệp không?
Thị trường bất động sản nhà ở.
The market for residential real estate.
Home buying has increased in many cities across the United States.
Mua nhà đã tăng ở nhiều thành phố trên khắp Hoa Kỳ.
Home buying is not easy for first-time buyers in 2023.
Mua nhà không dễ cho người mua lần đầu vào năm 2023.
Is home buying affordable for families in New York City?
Mua nhà có phải là giá cả phải chăng cho các gia đình ở New York không?
Mua nhà là quá trình tìm kiếm và mua một bất động sản để sinh sống, thường liên quan đến các bước như khảo sát, đàm phán và ký hợp đồng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thể hiện sự khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý và thị trường bất động sản. Trong tiếng Anh Mỹ, "home buying" thường gắn liền với khái niệm vay thế chấp, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn vào yếu tố tài chính toàn diện hơn.
Thuật ngữ "home buying" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, với "home" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hām", nghĩa là nơi cư trú hoặc nhà ở, và "buying" từ động từ "buy", có nguồn gốc từ tiếng Old English "bycgan", nghĩa là mua sắm, chiếm hữu. Quá trình mua nhà đã trở thành một phần quan trọng trong kinh tế hiện đại, phản ánh nhu cầu sở hữu tài sản và tạo dựng ổn định cho gia đình, đồng thời liên quan đến các khía cạnh tài chính và xã hội trong cuộc sống con người.
Cụm từ "home buying" xuất hiện với tần suất cao trong phần thi IELTS Listening và Writing, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về tài chính cá nhân và thị trường bất động sản. Trong phần Speaking, cụm từ này thường được sử dụng khi thí sinh nói về kinh nghiệm sống hoặc kế hoạch tương lai. Trong ngữ cảnh phổ biến, "home buying" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về quy trình mua nhà, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định và xu hướng thị trường.