Bản dịch của từ Home cooking trong tiếng Việt
Home cooking

Home cooking (Noun)
Thói quen nấu ăn ở nhà, đặc biệt là theo phong cách đơn giản và truyền thống.
The practice of cooking food at home especially in a simple and traditional style.
Home cooking is popular among families in the United States.
Nấu ăn tại nhà rất phổ biến trong các gia đình ở Hoa Kỳ.
Home cooking is not common in fast-paced urban areas.
Nấu ăn tại nhà không phổ biến ở những khu vực đô thị nhộn nhịp.
Is home cooking preferred over dining out by many people?
Nấu ăn tại nhà có được nhiều người ưa chuộng hơn ăn ngoài không?
Home cooking (Phrase)
Nấu ăn được thực hiện ở nhà chứ không phải ở nhà hàng hoặc bởi một đầu bếp chuyên nghiệp.
Cooking that is done at home rather than in a restaurant or by a professional chef.
Home cooking is popular among families during holidays like Thanksgiving.
Nấu ăn tại nhà rất phổ biến trong các gia đình vào dịp lễ như Lễ Tạ Ơn.
Home cooking is not as expensive as dining out at restaurants.
Nấu ăn tại nhà không đắt như việc ăn uống tại nhà hàng.
Is home cooking a common practice in your community or city?
Nấu ăn tại nhà có phải là thói quen phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
"Home cooking" là thuật ngữ chỉ các món ăn được chế biến tại nhà, thường liên quan đến việc sử dụng nguyên liệu tươi ngon, công thức gia truyền và phương pháp nấu ăn truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh, cả về mặt phát âm, viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể thấy sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của bữa ăn gia đình và sự kết nối xã hội qua thực phẩm trong văn hóa Bắc Mỹ hơn so với Anh.
Cụm từ "home cooking" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "home" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ham", nghĩa là nơi cư trú, và "cooking", từ tiếng Latin "coquere", có nghĩa là nấu ăn. Từ thế kỷ 19, "home cooking" đã được phổ biến để chỉ cách chế biến thực phẩm tại nhà, nhấn mạnh tính chất truyền thống và ấm cúng, khác biệt so với ẩm thực công nghiệp hoặc nhà hàng. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh giá trị của sự chăm sóc và nối kết gia đình thông qua bữa ăn.
Cụm từ "home cooking" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về sở thích ẩm thực và lối sống lành mạnh. Tần suất xuất hiện của cụm này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về ẩm thực tự nấu tại nhà trong bối cảnh sống hiện đại. Trong các tình huống hàng ngày, "home cooking" thường liên quan đến việc duy trì sức khỏe, kết nối gia đình và biểu hiện văn hóa ẩm thực, đặc biệt trong bối cảnh các nền văn hóa truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



