Bản dịch của từ Homebound trong tiếng Việt

Homebound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homebound (Adjective)

01

Trên đường về nhà; hướng về nhà.

On the way home homewardbound.

Ví dụ

Many homebound individuals feel lonely during the holidays.

Nhiều người ở nhà cảm thấy cô đơn trong dịp lễ.

Homebound seniors do not always attend social events.

Người cao tuổi ở nhà không phải lúc nào cũng tham gia sự kiện xã hội.

Are homebound people receiving enough support from the community?

Liệu những người ở nhà có nhận đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?

02

Không thể rời khỏi nhà, thường là do bệnh tật hoặc tuổi già; ở nhà.

Unable to leave ones house typically due to illness or old age housebound.

Ví dụ

Many homebound seniors struggle with loneliness and isolation every day.

Nhiều người cao tuổi không thể ra ngoài cảm thấy cô đơn và bị cô lập mỗi ngày.

Homebound individuals do not attend social events or gatherings anymore.

Những người không thể ra ngoài không tham gia các sự kiện xã hội nữa.

Are there programs for homebound people to connect socially?

Có chương trình nào cho những người không thể ra ngoài kết nối xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homebound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homebound

Không có idiom phù hợp