Bản dịch của từ Homebound trong tiếng Việt
Homebound
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Homebound (Adjective)
Trên đường về nhà; hướng về nhà.
On the way home homewardbound.
Many homebound individuals feel lonely during the holidays.
Nhiều người ở nhà cảm thấy cô đơn trong dịp lễ.
Homebound seniors do not always attend social events.
Người cao tuổi ở nhà không phải lúc nào cũng tham gia sự kiện xã hội.
Are homebound people receiving enough support from the community?
Liệu những người ở nhà có nhận đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?
Many homebound seniors struggle with loneliness and isolation every day.
Nhiều người cao tuổi không thể ra ngoài cảm thấy cô đơn và bị cô lập mỗi ngày.
Homebound individuals do not attend social events or gatherings anymore.
Những người không thể ra ngoài không tham gia các sự kiện xã hội nữa.
Are there programs for homebound people to connect socially?
Có chương trình nào cho những người không thể ra ngoài kết nối xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp