Bản dịch của từ Homebound trong tiếng Việt
Homebound

Homebound (Adjective)
Trên đường về nhà; hướng về nhà.
On the way home homewardbound.
Many homebound individuals feel lonely during the holidays.
Nhiều người ở nhà cảm thấy cô đơn trong dịp lễ.
Homebound seniors do not always attend social events.
Người cao tuổi ở nhà không phải lúc nào cũng tham gia sự kiện xã hội.
Are homebound people receiving enough support from the community?
Liệu những người ở nhà có nhận đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?
Many homebound seniors struggle with loneliness and isolation every day.
Nhiều người cao tuổi không thể ra ngoài cảm thấy cô đơn và bị cô lập mỗi ngày.
Homebound individuals do not attend social events or gatherings anymore.
Những người không thể ra ngoài không tham gia các sự kiện xã hội nữa.
Are there programs for homebound people to connect socially?
Có chương trình nào cho những người không thể ra ngoài kết nối xã hội không?
Từ "homebound" được định nghĩa là một trạng thái hoặc điều kiện của một cá nhân không thể rời khỏi nhà do lý do sức khỏe, tuổi tác hoặc tình huống cá nhân khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "homebound" thường được sử dụng để chỉ những người cần sự chăm sóc y tế tại nhà. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, từ này có thể không phổ biến như trong tiếng Mỹ. Phát âm cũng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "homebound" xuất phát từ hai yếu tố cấu thành: "home" (nhà) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ham" (ngôi nhà, nơi trú ngụ) và "bound" (hướng đến hoặc bị ràng buộc), nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bund" (trói, buộc). Cùng nhau, chúng biểu thị trạng thái bị giới hạn hoặc định hướng về nhà, thường dùng để chỉ những người không thể rời khỏi nhà vì lý do sức khỏe hoặc điều kiện xã hội, phản ánh sự gắn bó mạnh mẽ với môi trường sống.
Từ "homebound" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khoẻ, như mô tả những người phải ở nhà do bệnh tật hoặc các yếu tố xã hội. Ngoài ra, "homebound" cũng thường xuyên được sử dụng trong văn cảnh nghiên cứu xã hội hoặc nhân khẩu học, liên quan đến sự di chuyển và hỗ trợ cho những người khuyết tật hoặc lão niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp