Bản dịch của từ Homogenous trong tiếng Việt
Homogenous

Homogenous (Adjective)
(xem ghi chú sử dụng) dạng đồng nhất thay thế (“có cùng thành phần”)
(see usage notes) alternative form of homogeneous (“having the same composition”)
The homogenous group shared similar cultural backgrounds.
Nhóm đồng nhất chia sẻ nền văn hóa tương tự.
The homogenous community embraced unity and inclusivity.
Cộng đồng đồng nhất chấp nhận sự đoàn kết và tính bao dung.
The homogenous society promoted harmony and cohesion among its members.
Xã hội đồng nhất thúc đẩy sự hài hòa và sự gắn kết giữa các thành viên.
(sinh học) có cấu trúc di truyền giống nhau; thể hiện sự đồng nhất.
(biology) having the same genetic structure; exhibiting homogeny.
The homogenous group shared similar genetic traits.
Nhóm đồng dạng chia sẻ các đặc điểm gen tương tự.
The study focused on a homogenous population for accuracy.
Nghiên cứu tập trung vào một dân số đồng dạng để đạt sự chính xác.
Homogenous communities tend to have cohesive social structures.
Các cộng đồng đồng dạng thường có cấu trúc xã hội gắn kết.
Họ từ
Từ "homogeneous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa "đồng nhất" hoặc "giống nhau". Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nó thường chỉ sự đồng nhất về cấu trúc, thành phần hoặc tính chất của vật liệu. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm giữa hai biến thể.
Từ "homogeneous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "homogeneus", được cấu thành từ hai phần: "homo" nghĩa là "giống nhau" và "genus" có nghĩa là "loại". Xuất hiện lần đầu trong các văn bản khoa học vào thế kỷ 17, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc hiện tượng có tính chất đồng nhất về cấu trúc hoặc thành phần. Ý nghĩa này phản ánh sự nhất quán và đồng điệu trong đặc điểm của các yếu tố trong một tập hợp.
Thời gian gần đây, từ "homogenous" xuất hiện với tần suất cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các khía cạnh của xã hội và khoa học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, thống kê và xã hội học để diễn tả sự đồng nhất trong đặc điểm hoặc thành phần. Thực tiễn sử dụng từ này bao gồm phân tích các cấu trúc dân số, nghiên cứu thị trường và phát triển chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
