Bản dịch của từ Homogenous trong tiếng Việt
Homogenous
Homogenous (Adjective)
(xem ghi chú sử dụng) dạng đồng nhất thay thế (“có cùng thành phần”)
(see usage notes) alternative form of homogeneous (“having the same composition”)
The homogenous group shared similar cultural backgrounds.
Nhóm đồng nhất chia sẻ nền văn hóa tương tự.
The homogenous community embraced unity and inclusivity.
Cộng đồng đồng nhất chấp nhận sự đoàn kết và tính bao dung.
(sinh học) có cấu trúc di truyền giống nhau; thể hiện sự đồng nhất.
(biology) having the same genetic structure; exhibiting homogeny.
The homogenous group shared similar genetic traits.
Nhóm đồng dạng chia sẻ các đặc điểm gen tương tự.
The study focused on a homogenous population for accuracy.
Nghiên cứu tập trung vào một dân số đồng dạng để đạt sự chính xác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp