Bản dịch của từ Homogenous trong tiếng Việt

Homogenous

Adjective

Homogenous (Adjective)

həmˈɑdʒənəs
həmˈɑdʒənəs
01

(xem ghi chú sử dụng) dạng đồng nhất thay thế (“có cùng thành phần”)

(see usage notes) alternative form of homogeneous (“having the same composition”)

Ví dụ

The homogenous group shared similar cultural backgrounds.

Nhóm đồng nhất chia sẻ nền văn hóa tương tự.

The homogenous community embraced unity and inclusivity.

Cộng đồng đồng nhất chấp nhận sự đoàn kết và tính bao dung.

02

(sinh học) có cấu trúc di truyền giống nhau; thể hiện sự đồng nhất.

(biology) having the same genetic structure; exhibiting homogeny.

Ví dụ

The homogenous group shared similar genetic traits.

Nhóm đồng dạng chia sẻ các đặc điểm gen tương tự.

The study focused on a homogenous population for accuracy.

Nghiên cứu tập trung vào một dân số đồng dạng để đạt sự chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homogenous

Không có idiom phù hợp