Bản dịch của từ Hoo trong tiếng Việt

Hoo

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoo (Pronoun)

hu
hu
01

(west midlands và south west england) anh ấy, cũng là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba trung lập về giới tính.

West midlands and south west england he also a genderneutral third person pronoun.

Ví dụ

Hoo is a common pronoun used in informal English conversations.

Hoo là một đại từ phổ biến được sử dụng trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh không chính thức.

She does not use hoo in her IELTS writing practice.

Cô ấy không sử dụng hoo trong việc luyện viết IELTS của mình.

Do you think hoo is suitable for IELTS speaking tasks?

Bạn có nghĩ rằng hoo phù hợp cho các bài nói IELTS không?

02

(nam lancashire, yorkshire, derbyshire) cô ấy.

South lancashire yorkshire derbyshire she.

Ví dụ

Hoo is a pronoun commonly used in IELTS speaking.

Hoo là một đại từ thường được sử dụng trong IELTS nói.

She doesn't like using hoo in her IELTS writing tasks.

Cô ấy không thích sử dụng hoo trong các bài viết IELTS của mình.

Do you think hoo should be included in IELTS vocabulary lists?

Bạn có nghĩ rằng hoo nên được bao gồm trong danh sách từ vựng IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoo

Không có idiom phù hợp