Bản dịch của từ Hoon trong tiếng Việt

Hoon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoon (Noun)

hˈun
hˈun
01

Một kẻ thô lỗ hoặc côn đồ, đặc biệt là một thanh niên lái xe liều lĩnh.

A lout or hooligan, especially a young man who drives recklessly.

Ví dụ

Tom was known as the neighborhood hoon for his reckless driving.

Tom được biết đến như một người hàng xóm vì lái xe liều lĩnh.

The police arrested a group of hoons for disturbing the peace.

Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm hoons vì tội gây rối trật tự.

The hoon caused a car accident by speeding through the intersection.

Hoon đã gây ra một vụ tai nạn xe hơi khi chạy quá tốc độ qua ngã tư.

Hoon (Verb)

hˈun
hˈun
01

Cư xử một cách thô lỗ, đặc biệt là lái xe liều lĩnh.

Behave in a loutish way, especially by driving recklessly.

Ví dụ

He was arrested for hooning in the neighborhood, endangering pedestrians.

Anh ta bị bắt vì la hét trong khu phố, gây nguy hiểm cho người đi bộ.

The teenagers hooned around the park, causing disturbances and noise.

Các thanh thiếu niên la cà quanh công viên, gây náo loạn và ồn ào.

Drivers who hoon in residential areas risk fines and license suspensions.

Những người lái xe la cà trong khu dân cư có nguy cơ bị phạt tiền và bị treo bằng lái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoon

Không có idiom phù hợp