Bản dịch của từ Horde trong tiếng Việt
Horde

Horde (Noun)
The nomadic tribe formed a horde for mutual protection.
Bộ tộc du mục hình thành một bầy để bảo vệ lẫn nhau.
In the village, a horde of families gathered for festivities.
Ở làng, một bầy gia đình tụ tập để ăn mừng.
The horde of friends went on a camping trip together.
Bầy bạn đi cắm trại cùng nhau.
The horde of protesters demanded political change.
Bầy người biểu tình đòi thay đổi chính trị.
The horde of fans rushed towards the concert stage.
Đám fan hùng hậu lao về sân khấu buổi hòa nhạc.
The horde of shoppers flooded the mall during the sale.
Đám mua sắm đông đúc tràn vào trung tâm thương mại trong dịp giảm giá.
Họ từ
"Horde" là một danh từ tiếng Anh chỉ một nhóm người, thường được miêu tả là đông đúc, hỗn loạn và có tính chất lang thang. Từ này xuất phát từ tiếng Ba Tư "ord", có nghĩa là trại quân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "horde" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, nó thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ những nhóm người xuất hiện với ý định tiêu cực hoặc gây rối.
Từ "horde" xuất phát từ tiếng Latin "ordinem", có nghĩa là "trật tự" hoặc "sắp xếp". Qua thời gian, nó đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cũ thành "horde" để chỉ một nhóm người hoặc đám đông di động. Sự chuyển biến từ ý nghĩa căn bản về tổ chức đến khái niệm về đám đông đã phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người nhìn nhận về các nhóm xã hội, thường gắn liền với sự hỗn loạn hoặc bạo lực trong lịch sử.
Từ "horde" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, "horde" thường được sử dụng để chỉ một nhóm đông người, thường có tính chất hỗn loạn hoặc hung hãn, như trong các bài báo về văn hóa quần chúng hay những tình huống xã hội liên quan đến đám đông. Từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về tâm lý xã hội hoặc trong văn chương nhằm diễn tả sự náo động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
