Bản dịch của từ Horde trong tiếng Việt
Horde
Noun [U/C]
Horde (Noun)
hˈɔɹd
hoʊɹd
Ví dụ
The nomadic tribe formed a horde for mutual protection.
Bộ tộc du mục hình thành một bầy để bảo vệ lẫn nhau.
In the village, a horde of families gathered for festivities.
Ở làng, một bầy gia đình tụ tập để ăn mừng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Horde
Không có idiom phù hợp