Bản dịch của từ Horde trong tiếng Việt

Horde

Noun [U/C]

Horde (Noun)

hˈɔɹd
hoʊɹd
01

Một nhóm xã hội nhỏ gắn kết lỏng lẻo thường bao gồm khoảng năm gia đình.

A small loosely knit social group typically consisting of about five families.

Ví dụ

The nomadic tribe formed a horde for mutual protection.

Bộ tộc du mục hình thành một bầy để bảo vệ lẫn nhau.

In the village, a horde of families gathered for festivities.

Ở làng, một bầy gia đình tụ tập để ăn mừng.

02

Một nhóm lớn người.

A large group of people.

Ví dụ

The horde of protesters demanded political change.

Bầy người biểu tình đòi thay đổi chính trị.

The horde of fans rushed towards the concert stage.

Đám fan hùng hậu lao về sân khấu buổi hòa nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horde

Không có idiom phù hợp