Bản dịch của từ Hostilities trong tiếng Việt
Hostilities

Hostilities (Noun)
The hostilities between the two groups escalated quickly.
Sự bất hòa giữa hai nhóm tăng nhanh.
There were no hostilities during the peaceful negotiation process.
Không có sự bất hòa nào trong quá trình đàm phán hòa bình.
Did the hostilities affect the outcome of the conflict resolution?
Sự bất hòa có ảnh hưởng đến kết quả của việc giải quyết xung đột không?
Hostilities between the two groups escalated quickly.
Sự căng thẳng giữa hai nhóm tăng nhanh.
There were no hostilities during the peace talks.
Không có sự căng thẳng trong cuộc đàm phán hòa bình.
Dạng danh từ của Hostilities (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hostility | Hostilities |
Họ từ
Từ "hostilities" chỉ các hành động thù địch, xung đột giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến chiến tranh hoặc bạo lực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "hostilities" có thể mang nghĩa rộng hơn trong tiếng Anh Anh, chỉ cả những mâu thuẫn không nhất thiết phải bằng bạo lực. Tóm lại, "hostilities" nhấn mạnh trạng thái đối đầu, xung đột và căng thẳng giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



