Bản dịch của từ Hounding trong tiếng Việt
Hounding
Hounding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hound.
Present participle and gerund of hound.
The paparazzi were hounding the celebrity for a photo.
Các phóng viên ảnh đang rình rập ngôi sao để chụp ảnh.
Online trolls were hounding the influencer with negative comments.
Những kẻ troll trực tuyến đang ám hại người ảnh hưởng bằng những bình luận tiêu cực.
The aggressive salesperson kept hounding customers to buy products.
Nhân viên bán hàng quá khích tiếp tục quấy rối khách hàng để mua sản phẩm.
Hounding (Noun)
Theo đuổi, đặc biệt là khi kiên trì hoặc không ngừng nghỉ.
Pursuit especially when persistent or relentless.
The hounding of celebrities by paparazzi is invasive.
Sự rình rập của các nhà nghệ sĩ bởi các phóng viên ảnh là quấy rối.
Online hounding can have serious consequences on mental health.
Sự rình rập trực tuyến có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tinh thần.
The constant hounding of individuals on social media is harmful.
Sự rình rập liên tục của cá nhân trên mạng xã hội là độc hại.
The sailor secured the rope to the hounding of the mast.
Thủy thủ buộc dây vào phần dưới của cột buồm.
The ship's crew examined the hounding for any signs of damage.
Phi hành đoàn tàu kiểm tra phần dưới để xem có dấu hiệu hư hại không.
The captain pointed out the hounding as a key part of the mast.
Thuyền trưởng chỉ ra phần dưới là một phần chính của cột buồm.
Họ từ
Từ "hounding" có nghĩa là theo dõi hoặc quấy rối ai đó liên tục và một cách khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong bối cảnh tiêu cực như quấy rối cá nhân hoặc trong các hoạt động săn bắn. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hounding" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh văn hóa trong các lĩnh vực như truyền thông và pháp luật, nơi mà "hounding" thường chỉ việc truyền thông lén lút theo dõi người nổi tiếng.
Từ "hounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hound", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "hund", có nghĩa là "chó". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động săn đuổi hoặc khó chịu của một con chó. Dần dần, "hounding" được mở rộng để chỉ hành động theo đuổi một cách quyết liệt hoặc quấy rối, thường là trong bối cảnh áp lực hay yêu cầu. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tần suất và sự dai dẳng của hành động mà từ này mô tả trong xã hội hiện đại.
Từ "hounding" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các tài liệu văn học hoặc báo chí. Thường được sử dụng để miêu tả hành vi theo dõi hoặc quấy rối, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, pháp luật, và sự xâm phạm quyền riêng tư. Sự phổ biến của từ này trong các văn cảnh này cho thấy một mối quan tâm đối với các vấn đề xã hội và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp