Bản dịch của từ Hounding trong tiếng Việt
Hounding
Hounding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hound.
Present participle and gerund of hound.
The paparazzi were hounding the celebrity for a photo.
Các phóng viên ảnh đang rình rập ngôi sao để chụp ảnh.
Online trolls were hounding the influencer with negative comments.
Những kẻ troll trực tuyến đang ám hại người ảnh hưởng bằng những bình luận tiêu cực.
The aggressive salesperson kept hounding customers to buy products.
Nhân viên bán hàng quá khích tiếp tục quấy rối khách hàng để mua sản phẩm.
Hounding (Noun)
Theo đuổi, đặc biệt là khi kiên trì hoặc không ngừng nghỉ.
Pursuit especially when persistent or relentless.
The hounding of celebrities by paparazzi is invasive.
Sự rình rập của các nhà nghệ sĩ bởi các phóng viên ảnh là quấy rối.
Online hounding can have serious consequences on mental health.
Sự rình rập trực tuyến có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tinh thần.
The constant hounding of individuals on social media is harmful.
Sự rình rập liên tục của cá nhân trên mạng xã hội là độc hại.
The sailor secured the rope to the hounding of the mast.
Thủy thủ buộc dây vào phần dưới của cột buồm.
The ship's crew examined the hounding for any signs of damage.
Phi hành đoàn tàu kiểm tra phần dưới để xem có dấu hiệu hư hại không.
The captain pointed out the hounding as a key part of the mast.
Thuyền trưởng chỉ ra phần dưới là một phần chính của cột buồm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp