Bản dịch của từ Houndings trong tiếng Việt
Houndings

Houndings (Noun)
Số nhiều của săn bắn.
Plural of hounding.
The houndings from social media can affect mental health negatively.
Những sự săn đuổi từ mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Many people do not understand the houndings of online bullying.
Nhiều người không hiểu những sự săn đuổi của bắt nạt trực tuyến.
Are the houndings from influencers causing more anxiety among teenagers?
Liệu những sự săn đuổi từ người ảnh hưởng có gây lo âu nhiều hơn cho thanh thiếu niên không?
Họ từ
"Houndings" là danh từ số nhiều của từ "hound", chỉ hành động hoặc quá trình săn đuổi, bám theo một cách dai dẳng, thường liên quan đến việc gây áp lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này về mặt hình thức viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, "hound" có thể được dùng để chỉ một loại chó săn, trong khi "houndings" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những hành vi quấy rối hoặc đeo bám. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản.
Từ "houndings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hound", có nghĩa là theo đuổi hoặc săn đuổi, xuất phát từ ngôn ngữ Đức cổ "hund" và Latin "canis", nghĩa là chó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "houndings" diễn tả hành động theo đuổi hoặc quấy rối một cách dai dẳng, thường liên quan đến việc gây áp lực lên ai đó. Sự phát triển từ nghĩa đen của việc săn đuổi thành nghĩa bóng này phản ánh đặc điểm không chỉ của sự khăng khăng mà còn của sự tiêu cực trong tương tác giữa người với người.
Từ "houndings" là một từ hiếm gặp và ít được sử dụng trong các bối cảnh tiếng Anh hiện đại, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS, từ này hầu như không xuất hiện, do tính chất đặc biệt của nó trong việc mô tả hành động hoặc trạng thái bị cảnh báo hay truy đuổi liên tục. Trong các tình huống khác, từ này có thể được áp dụng trong văn chương, mô tả các dư luận hoặc hành vi gây khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp