Bản dịch của từ House publication trong tiếng Việt

House publication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House publication(Noun)

hˈaʊs pˌʌblɨkˈeɪʃən
hˈaʊs pˌʌblɨkˈeɪʃən
01

Nơi cư trú hoặc nơi trú ẩn.

A place of residence or shelter

Ví dụ
02

Một công trình mà mọi người sinh sống, thường bao gồm một hoặc nhiều phòng.

A structure in which people live usually consisting of a room or rooms

Ví dụ
03

Một tòa nhà nơi con người sinh sống, thường bao gồm các phòng để ngủ, sinh hoạt và nấu ăn.

A building for human habitation typically consisting of rooms for sleeping living and cooking

Ví dụ