Bản dịch của từ House publication trong tiếng Việt
House publication
Noun [U/C]

House publication(Noun)
hˈaʊs pˌʌblɨkˈeɪʃən
hˈaʊs pˌʌblɨkˈeɪʃən
Ví dụ
03
Một tòa nhà nơi con người sinh sống, thường bao gồm các phòng để ngủ, sinh hoạt và nấu ăn.
A building for human habitation typically consisting of rooms for sleeping living and cooking
Ví dụ
