Bản dịch của từ Housing estate trong tiếng Việt
Housing estate

Housing estate (Noun)
The new housing estate offers affordable homes for low-income families.
Khu dân cư mới cung cấp nhà ở giá phải chăng cho gia đình thu nhập thấp.
Living in a run-down housing estate can negatively impact residents' well-being.
Sống trong một khu dân cư xuống cấp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của cư dân.
Is the housing estate near public transportation and schools for convenience?
Khu dân cư gần phương tiện công cộng và trường học để thuận tiện không?
Một sự phát triển hoặc cộng đồng được thiết kế chủ yếu cho cuộc sống dân cư.
A development or community designed primarily for residential living.
The new housing estate provides affordable homes for low-income families.
Khu đô thị mới cung cấp nhà ở giá phải chăng cho gia đình có thu nhập thấp.
Living in a rundown housing estate can affect one's quality of life.
Sống trong một khu đô thị xuống cấp có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Is the housing estate near public transportation and schools?
Khu đô thị có gần phương tiện công cộng và trường học không?
Thuật ngữ "housing estate" chỉ đến một khu vực được quy hoạch dành riêng cho việc xây dựng nhà ở, thường bao gồm nhiều ngôi nhà và các tiện ích đi kèm như công viên, trường học và cơ sở hạ tầng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "housing development" hoặc "residential development" để diễn tả ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn trong cách sử dụng, phản ánh xu hướng phát triển đô thị tại các khu vực khác nhau.
Thuật ngữ "housing estate" có nguồn gốc từ từ "estate" trong tiếng Latinh là "status", có nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh cổ, "estate" đề cập đến tài sản bất động sản hoặc sự sở hữu. Sự kết hợp với "housing" – từ chỉ nơi cư trú, đã tạo ra khái niệm về khu vực cư trú được quy hoạch dành cho nhiều hộ gia đình. Hiện nay, "housing estate" chỉ những khu dân cư có hạ tầng đồng bộ, thể hiện sự phát triển đô thị và nhu cầu về nhà ở của xã hội.
Cụm từ "housing estate" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đô thị hóa và phát triển bất động sản. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giới thiệu các dự án nhà ở, phân tích thị trường bất động sản hoặc thể hiện các khía cạnh xã hội của cơ sở hạ tầng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "housing estate" cũng được sử dụng khi đề cập đến các khu dân cư được quy hoạch với đầy đủ tiện nghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp