Bản dịch của từ Housing estate trong tiếng Việt

Housing estate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housing estate (Noun)

01

Một nhóm nhà được xây dựng cùng nhau trong một khu vực được quy hoạch, thường có cơ sở vật chất chung.

A group of houses built together in a planned area typically with shared facilities.

Ví dụ

The new housing estate offers affordable homes for low-income families.

Khu dân cư mới cung cấp nhà ở giá phải chăng cho gia đình thu nhập thấp.

Living in a run-down housing estate can negatively impact residents' well-being.

Sống trong một khu dân cư xuống cấp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của cư dân.

Is the housing estate near public transportation and schools for convenience?

Khu dân cư gần phương tiện công cộng và trường học để thuận tiện không?

02

Một sự phát triển hoặc cộng đồng được thiết kế chủ yếu cho cuộc sống dân cư.

A development or community designed primarily for residential living.

Ví dụ

The new housing estate provides affordable homes for low-income families.

Khu đô thị mới cung cấp nhà ở giá phải chăng cho gia đình có thu nhập thấp.

Living in a rundown housing estate can affect one's quality of life.

Sống trong một khu đô thị xuống cấp có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Is the housing estate near public transportation and schools?

Khu đô thị có gần phương tiện công cộng và trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housing estate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housing estate

Không có idiom phù hợp