Bản dịch của từ Huckleberry trong tiếng Việt

Huckleberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huckleberry (Noun)

01

Một loại trái cây màu xanh đen ăn được mềm giống như quả nho.

A soft edible blueblack fruit resembling a currant.

Ví dụ

I bought huckleberries at the farmer's market last Saturday.

Tôi đã mua quả việt quất ở chợ nông sản thứ Bảy tuần trước.

Many people do not know how to pick huckleberries properly.

Nhiều người không biết cách hái việt quất đúng cách.

Are huckleberries popular in social gatherings in Washington State?

Quả việt quất có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở Washington không?

02

Một loại cây bắc mỹ phát triển thấp thuộc họ thạch nam mang tên huckleberry.

The lowgrowing north american plant of the heather family which bears the huckleberry.

Ví dụ

Huckleberries are popular in social gatherings and community picnics.

Quả việt quất rất phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội.

Many people do not know about huckleberries in our local parks.

Nhiều người không biết về quả việt quất trong các công viên địa phương.

Are huckleberries often used in desserts at social events?

Quả việt quất có thường được sử dụng trong món tráng miệng tại các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Huckleberry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huckleberry

Không có idiom phù hợp