Bản dịch của từ Huckleberry trong tiếng Việt
Huckleberry
Huckleberry (Noun)
Một loại trái cây màu xanh đen ăn được mềm giống như quả nho.
A soft edible blueblack fruit resembling a currant.
I bought huckleberries at the farmer's market last Saturday.
Tôi đã mua quả việt quất ở chợ nông sản thứ Bảy tuần trước.
Many people do not know how to pick huckleberries properly.
Nhiều người không biết cách hái việt quất đúng cách.
Are huckleberries popular in social gatherings in Washington State?
Quả việt quất có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở Washington không?
Huckleberries are popular in social gatherings and community picnics.
Quả việt quất rất phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội.
Many people do not know about huckleberries in our local parks.
Nhiều người không biết về quả việt quất trong các công viên địa phương.
Are huckleberries often used in desserts at social events?
Quả việt quất có thường được sử dụng trong món tráng miệng tại các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp