Bản dịch của từ Human touch trong tiếng Việt

Human touch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human touch(Noun)

hjˈumən tˈʌtʃ
hjˈumən tˈʌtʃ
01

Phẩm chất của lòng trắc ẩn hoặc sự đồng cảm trong cách đối xử với mọi người.

A quality of compassion or empathy in dealing with people.

Ví dụ
02

Một yếu tố thu hút sự chú ý cá nhân giúp tăng cường tương tác.

An element of personal attention that enhances interactions.

Ví dụ
03

Một cảm giác ấm áp hoặc tử tế trong các mối quan hệ.

A sense of warmth or kindness in relationships.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh