Bản dịch của từ Human touch trong tiếng Việt

Human touch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human touch (Noun)

01

Phẩm chất của lòng trắc ẩn hoặc sự đồng cảm trong cách đối xử với mọi người.

A quality of compassion or empathy in dealing with people.

Ví dụ

The human touch in social services improves community relationships significantly.

Sự quan tâm trong dịch vụ xã hội cải thiện mối quan hệ cộng đồng đáng kể.

Many believe that technology lacks the human touch in communication.

Nhiều người tin rằng công nghệ thiếu sự quan tâm trong giao tiếp.

How can we incorporate the human touch in our social programs?

Làm thế nào chúng ta có thể kết hợp sự quan tâm vào các chương trình xã hội?

02

Một yếu tố thu hút sự chú ý cá nhân giúp tăng cường tương tác.

An element of personal attention that enhances interactions.

Ví dụ

The human touch is vital in counseling sessions for better understanding.

Yếu tố con người rất quan trọng trong các buổi tư vấn để hiểu rõ hơn.

The human touch does not exist in automated customer service systems.

Yếu tố con người không tồn tại trong các hệ thống dịch vụ khách hàng tự động.

How does the human touch improve relationships in social media interactions?

Yếu tố con người cải thiện mối quan hệ trong các tương tác trên mạng xã hội như thế nào?

03

Một cảm giác ấm áp hoặc tử tế trong các mối quan hệ.

A sense of warmth or kindness in relationships.

Ví dụ

Her kindness brought a human touch to our community service project.

Sự tử tế của cô ấy mang lại sự ấm áp cho dự án cộng đồng.

The volunteers did not forget the human touch in their work.

Các tình nguyện viên không quên sự ấm áp trong công việc của họ.

Do you think a human touch improves our social interactions?

Bạn có nghĩ rằng sự ấm áp cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Human touch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Human touch

Không có idiom phù hợp