Bản dịch của từ Humanitarianism trong tiếng Việt

Humanitarianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humanitarianism (Noun)

hjumænɪtˈɛɹiənɪzəm
hjumænɪtˈɛɹiənɪzəm
01

Thúc đẩy phúc lợi con người.

The promotion of human welfare.

Ví dụ

Humanitarianism is essential for creating a better society.

Nhân đạo là cần thiết để tạo ra một xã hội tốt đẹp.

Some people underestimate the importance of humanitarianism in social development.

Một số người đánh giá thấp tầm quan trọng của nhân đạo trong phát triển xã hội.

Is humanitarianism a key factor in addressing social issues effectively?

Liệu nhân đạo có phải là yếu tố chính trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humanitarianism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humanitarianism

Không có idiom phù hợp