Bản dịch của từ Humanitarianism trong tiếng Việt
Humanitarianism
Noun [U/C]

Humanitarianism(Noun)
hjˌuːmɐnɪtˈeəriənˌɪzəm
hjuˌmænəˈtɛriəˌnɪzəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Hoạt động từ thiện nhằm cải thiện điều kiện sống và tinh thần của những người cần giúp đỡ.
Philanthropy aimed at improving the living conditions and wellbeing of people in need
Ví dụ
