Bản dịch của từ Humbles trong tiếng Việt

Humbles

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humbles (Verb)

hˈʌmblz
hˈʌmblz
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy ít quan trọng hoặc tự hào hơn.

Make someone feel less important or proud.

Ví dụ

Volunteering humbles many people in our community, like Sarah and John.

Làm tình nguyện khiến nhiều người trong cộng đồng khiêm tốn, như Sarah và John.

Winning the award does not humbles her; she remains very proud.

Chiến thắng giải thưởng không khiến cô ấy khiêm tốn; cô ấy vẫn rất tự hào.

How does community service humbles volunteers like Tom and Lisa?

Dịch vụ cộng đồng khiến những tình nguyện viên như Tom và Lisa khiêm tốn như thế nào?

Dạng động từ của Humbles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Humble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Humbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Humbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Humbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Humbling

Humbles (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện sự đánh giá khiêm tốn hoặc thấp về tầm quan trọng của một người.

Having or showing a modest or low estimate of ones importance.

Ví dụ

She humbles herself by volunteering for community service every weekend.

Cô ấy hạ thấp bản thân bằng cách tình nguyện phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.

He does not humbles others during discussions about social issues.

Anh ấy không hạ thấp người khác trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Does she humbles her achievements when discussing social justice initiatives?

Cô ấy có hạ thấp thành tích của mình khi nói về các sáng kiến công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humbles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humbles

Không có idiom phù hợp