Bản dịch của từ Humbles trong tiếng Việt
Humbles

Humbles (Verb)
Volunteering humbles many people in our community, like Sarah and John.
Làm tình nguyện khiến nhiều người trong cộng đồng khiêm tốn, như Sarah và John.
Winning the award does not humbles her; she remains very proud.
Chiến thắng giải thưởng không khiến cô ấy khiêm tốn; cô ấy vẫn rất tự hào.
How does community service humbles volunteers like Tom and Lisa?
Dịch vụ cộng đồng khiến những tình nguyện viên như Tom và Lisa khiêm tốn như thế nào?
Dạng động từ của Humbles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humbling |
Humbles (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự đánh giá khiêm tốn hoặc thấp về tầm quan trọng của một người.
Having or showing a modest or low estimate of ones importance.
She humbles herself by volunteering for community service every weekend.
Cô ấy hạ thấp bản thân bằng cách tình nguyện phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
He does not humbles others during discussions about social issues.
Anh ấy không hạ thấp người khác trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Does she humbles her achievements when discussing social justice initiatives?
Cô ấy có hạ thấp thành tích của mình khi nói về các sáng kiến công bằng xã hội không?
Họ từ
"Humbles" là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa làm cho ai đó khiêm tốn hoặc hạ thấp sự tự mãn của họ. Phiên bản số nhiều của danh từ "humble" trong tiếng Anh là "humbles", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giản dị hoặc khiêm tốn. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "humble" được phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Tuy nhiên, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đối đồng nhất trong cả hai dialect.
Từ "humble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humilis", có nghĩa là "thấp" hoặc "khiêm tốn", bắt nguồn từ "humus", nghĩa là "đất". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có địa vị thấp kém trong xã hội hoặc người không kiêu ngạo. Ngày nay, "humbles" không chỉ đề cập đến sự khiêm tốn trong tính cách mà còn gợi ý một tính cách tôn trọng và phục vụ người khác, phản ánh giá trị đạo đức trong giao tiếp xã hội.
Từ "humbles" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt tính cách khi mô tả sự khiêm nhường hoặc thái độ của một cá nhân. Ngoài ra, từ "humbles" cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp xã hội và văn học, nơi thể hiện giá trị đạo đức và phẩm hạnh, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo và thành công.