Bản dịch của từ Humbles trong tiếng Việt
Humbles

Humbles(Verb)
Dạng động từ của Humbles (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humble |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humbled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humbled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humbles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humbling |
Humbles(Adjective)
Có hoặc thể hiện sự đánh giá khiêm tốn hoặc thấp về tầm quan trọng của một người.
Having or showing a modest or low estimate of ones importance.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Humbles" là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa làm cho ai đó khiêm tốn hoặc hạ thấp sự tự mãn của họ. Phiên bản số nhiều của danh từ "humble" trong tiếng Anh là "humbles", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giản dị hoặc khiêm tốn. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "humble" được phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Tuy nhiên, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đối đồng nhất trong cả hai dialect.
Từ "humble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humilis", có nghĩa là "thấp" hoặc "khiêm tốn", bắt nguồn từ "humus", nghĩa là "đất". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có địa vị thấp kém trong xã hội hoặc người không kiêu ngạo. Ngày nay, "humbles" không chỉ đề cập đến sự khiêm tốn trong tính cách mà còn gợi ý một tính cách tôn trọng và phục vụ người khác, phản ánh giá trị đạo đức trong giao tiếp xã hội.
Từ "humbles" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt tính cách khi mô tả sự khiêm nhường hoặc thái độ của một cá nhân. Ngoài ra, từ "humbles" cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp xã hội và văn học, nơi thể hiện giá trị đạo đức và phẩm hạnh, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo và thành công.
Họ từ
"Humbles" là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa làm cho ai đó khiêm tốn hoặc hạ thấp sự tự mãn của họ. Phiên bản số nhiều của danh từ "humble" trong tiếng Anh là "humbles", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giản dị hoặc khiêm tốn. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "humble" được phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Tuy nhiên, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đối đồng nhất trong cả hai dialect.
Từ "humble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humilis", có nghĩa là "thấp" hoặc "khiêm tốn", bắt nguồn từ "humus", nghĩa là "đất". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có địa vị thấp kém trong xã hội hoặc người không kiêu ngạo. Ngày nay, "humbles" không chỉ đề cập đến sự khiêm tốn trong tính cách mà còn gợi ý một tính cách tôn trọng và phục vụ người khác, phản ánh giá trị đạo đức trong giao tiếp xã hội.
Từ "humbles" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt tính cách khi mô tả sự khiêm nhường hoặc thái độ của một cá nhân. Ngoài ra, từ "humbles" cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp xã hội và văn học, nơi thể hiện giá trị đạo đức và phẩm hạnh, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo và thành công.
