Bản dịch của từ Humbug trong tiếng Việt
Humbug
Humbug (Noun)
She dismissed his humbug as insincere flattery.
Cô ta đã từ chối sự lừa dối của anh ta như lời khen không chân thành.
He avoided people known for their humbug in social gatherings.
Anh ta tránh những người nổi tiếng với sự lừa dối trong các buổi tụ tập xã hội.
Did you notice any humbug during the charity event last week?
Bạn có nhận ra bất kỳ sự lừa dối nào trong sự kiện từ thiện tuần trước không?
Một món ngọt luộc, đặc biệt là một loại có hương vị bạc hà.
A boiled sweet especially one flavoured with peppermint.
She always carries a tin of humbugs in her purse.
Cô ấy luôn mang theo một hộp kẹo hút trong túi xách của mình.
He doesn't like the taste of peppermint humbugs.
Anh ấy không thích hương vị của kẹo hút bạc hà.
Are humbugs a popular treat in your country?
Liệu kẹo hút có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Humbug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humbug | Humbugs |
Humbug (Verb)
She humbugs her followers with false promises.
Cô ấy lừa dối người theo mình bằng những lời hứa giả tạo.
He doesn't humbug his friends by pretending to be someone else.
Anh ấy không lừa dối bạn bè bằng cách giả vờ là người khác.
Does the politician humbug voters with empty speeches?
Người chính trị gia có lừa dối cử tri bằng những bài phát biểu rỗng không?
Dạng động từ của Humbug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humbug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humbugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humbugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humbugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humbugging |
Họ từ
Từ "humbug" có nghĩa là sự giả dối, lừa đảo hoặc một hành động không chân thật. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ thế kỷ 18, thường được sử dụng để chỉ những điều không đáng tin cậy hoặc đáng nghi ngờ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "humbug" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng trong văn cảnh sử dụng, có thể mạnh mẽ hơn trong các cuộc đối thoại xã hội ở Anh. Thường gặp trong văn học, đặc biệt là các tác phẩm của Charles Dickens, từ này thể hiện sự châm biếm và chỉ trích các hành vi thiếu chân thật.
Từ "humbug" xuất phát từ tiếng Anh vào thế kỷ 18, có nguồn gốc chưa xác định rõ. Một số giả thuyết cho rằng nó liên quan đến từ "hum" (âm thanh) và "bug" (con bọ), biểu thị cho âm thanh khó chịu hoặc sự lừa dối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "humbug" chỉ sự giả dối, lừa gạt hoặc sự hoài nghi về tính xác thực của một điều gì đó, thể hiện sự chỉ trích đối với những khuynh hướng không trung thực trong xã hội.
Từ "humbug" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến sự giả dối hoặc sự lừa bịp, thường được sử dụng để chỉ trích những ý tưởng hoặc hành động không chân thật. Công thức dùng phổ biến của nó thường xuất hiện trong văn chương, thảo luận chính trị, hoặc trong những cuộc tranh luận xã hội, nơi mà sự chân thật và sự nghi ngờ được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp