Bản dịch của từ Humectant trong tiếng Việt

Humectant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humectant (Adjective)

hjumˈɛktnt
hjumˈɛktnt
01

Giữ lại hoặc bảo quản độ ẩm.

Retaining or preserving moisture.

Ví dụ

The humectant properties of aloe vera help keep skin hydrated.

Tính chất giữ ẩm của aloe vera giúp giữ ẩm cho da.

Aloe vera is not a humectant for dry environments.

Aloe vera không phải là một chất giữ ẩm cho môi trường khô.

Is glycerin a humectant used in many skincare products?

Glycerin có phải là một chất giữ ẩm được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da không?

Humectant (Noun)

hjumˈɛktnt
hjumˈɛktnt
01

Một chất, đặc biệt là kem dưỡng da hoặc phụ gia thực phẩm, được sử dụng để giảm sự mất độ ẩm.

A substance especially a skin lotion or a food additive used to reduce the loss of moisture.

Ví dụ

Many lotions contain humectants to keep skin hydrated and healthy.

Nhiều loại kem dưỡng chứa chất giữ ẩm để giữ cho da khỏe mạnh.

These products do not include humectants, which can cause dryness.

Những sản phẩm này không chứa chất giữ ẩm, có thể gây khô da.

Do you think humectants are essential in skincare products?

Bạn có nghĩ rằng chất giữ ẩm là cần thiết trong sản phẩm chăm sóc da không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humectant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humectant

Không có idiom phù hợp