Bản dịch của từ Humectant trong tiếng Việt
Humectant

Humectant (Adjective)
Giữ lại hoặc bảo quản độ ẩm.
The humectant properties of aloe vera help keep skin hydrated.
Tính chất giữ ẩm của aloe vera giúp giữ ẩm cho da.
Aloe vera is not a humectant for dry environments.
Aloe vera không phải là một chất giữ ẩm cho môi trường khô.
Is glycerin a humectant used in many skincare products?
Glycerin có phải là một chất giữ ẩm được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da không?
Humectant (Noun)
Many lotions contain humectants to keep skin hydrated and healthy.
Nhiều loại kem dưỡng chứa chất giữ ẩm để giữ cho da khỏe mạnh.
These products do not include humectants, which can cause dryness.
Những sản phẩm này không chứa chất giữ ẩm, có thể gây khô da.
Do you think humectants are essential in skincare products?
Bạn có nghĩ rằng chất giữ ẩm là cần thiết trong sản phẩm chăm sóc da không?
Chất hút ẩm (humectant) là một loại hợp chất có khả năng thu hút và giữ nước trong không khí hoặc trong sản phẩm, thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Chất hút ẩm giúp tăng cường độ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da. Trong tiếng Anh, từ "humectant" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ theo ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "humectant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humectare", nghĩa là "làm ẩm". Tiền tố "hum-" xuất phát từ "humus", chỉ sự ẩm ướt hoặc độ ẩm của đất. Trong lịch sử, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực hóa học và mỹ phẩm để chỉ các hợp chất có khả năng giữ ẩm da hoặc môi trường. Ngày nay, "humectant" được sử dụng để chỉ các chất có khả năng hút nước, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho sản phẩm và cơ thể.
Từ "humectant" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp làm đẹp và thực phẩm, khi thảo luận về các thành phần giữ ẩm. Trong phần Viết và Nói, "humectant" được sử dụng khi phân tích các sản phẩm chăm sóc da hay thực phẩm, nhấn mạnh tác dụng của nó trong việc giữ ẩm cho cơ thể hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp