Bản dịch của từ Huntboard trong tiếng Việt

Huntboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huntboard (Noun)

hˈʌntbˌɔɹd
hˈʌntbˌɔɹd
01

Một loại tủ bên dùng để trưng bày hoặc lưu trữ các kỷ vật săn bắn và các vật liên quan.

A type of sideboard used for displaying or storing hunting trophies and related items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ nội thất thường được sử dụng trong phòng ăn để phục vụ thức ăn và trưng bày đĩa.

A piece of furniture typically used in dining rooms for serving food and displaying dishes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bàn thường được sử dụng trong săn bắn hoặc quản lý trò chơi, thường để chuẩn bị trò chơi.

A table used in hunting or game management, often for preparing game.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/huntboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huntboard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.