Bản dịch của từ Hutch trong tiếng Việt

Hutch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hutch (Noun)

hətʃ
hˈʌtʃ
01

Hộp hoặc lồng, thường có lưới thép phía trước, để nuôi thỏ hoặc các động vật nhỏ được thuần hóa khác.

A box or cage typically with a wire mesh front for keeping rabbits or other small domesticated animals.

Ví dụ

The hutch in Sarah's backyard holds two fluffy rabbits named Fluffy and Snowball.

Cái chuồng trong sân sau của Sarah chứa hai con thỏ lông xù tên Fluffy và Snowball.

The family does not keep their rabbits in a small hutch anymore.

Gia đình không còn giữ thỏ của họ trong một cái chuồng nhỏ nữa.

Is the hutch big enough for three rabbits to live comfortably?

Cái chuồng có đủ lớn cho ba con thỏ sống thoải mái không?

02

Một chiếc rương đựng đồ.

A storage chest.

Ví dụ

The community center has a hutch for storing donated clothes.

Trung tâm cộng đồng có một chiếc hutch để lưu trữ quần áo quyên góp.

The volunteers did not use the hutch for anything else.

Các tình nguyện viên không sử dụng chiếc hutch cho bất cứ điều gì khác.

Is the hutch at the local shelter still available for donations?

Chiếc hutch tại nơi trú ẩn địa phương có còn sẵn để quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hutch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hutch

Không có idiom phù hợp