Bản dịch của từ Hutch trong tiếng Việt
Hutch

Hutch (Noun)
The hutch in Sarah's backyard holds two fluffy rabbits named Fluffy and Snowball.
Cái chuồng trong sân sau của Sarah chứa hai con thỏ lông xù tên Fluffy và Snowball.
The family does not keep their rabbits in a small hutch anymore.
Gia đình không còn giữ thỏ của họ trong một cái chuồng nhỏ nữa.
Is the hutch big enough for three rabbits to live comfortably?
Cái chuồng có đủ lớn cho ba con thỏ sống thoải mái không?
The community center has a hutch for storing donated clothes.
Trung tâm cộng đồng có một chiếc hutch để lưu trữ quần áo quyên góp.
The volunteers did not use the hutch for anything else.
Các tình nguyện viên không sử dụng chiếc hutch cho bất cứ điều gì khác.
Is the hutch at the local shelter still available for donations?
Chiếc hutch tại nơi trú ẩn địa phương có còn sẵn để quyên góp không?
Họ từ
"Hutch" là một danh từ chỉ một loại chuồng hoặc kệ dùng để nuôi hoặc chứa động vật nhỏ như thỏ, chuột hay các loại gia cầm. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Anh, "hutch" thường chỉ các chuồng dùng cho thỏ, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ bất kỳ dạng chuồng nào cho động vật nhỏ. Phiên âm và ngữ nghĩa trong hai biến thể này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng.
Từ "hutch" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "huch", có nghĩa là "chuồng" hoặc "nơi chứa". Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, thường dùng để chỉ các cấu trúc nhỏ dùng để nuôi động vật như thỏ hoặc gia cầm. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự gắn kết với việc chăn nuôi và quản lý gia súc, góp phần hình thành cách sử dụng hiện đại trong tiếng Anh ngày nay.
Từ "hutch" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi thuật ngữ này liên quan đến các bối cảnh về gia đình động vật và nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "hutch" thường được sử dụng để chỉ một loại chuồng nuôi thỏ hoặc gia súc nhỏ, thể hiện sự quan tâm đến chăn nuôi và chăm sóc thú cưng. Từ này có thể không quen thuộc với nhiều thí sinh IELTS và do đó cần được bổ sung vào vốn từ vựng chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp