Bản dịch của từ Hydrating trong tiếng Việt
Hydrating

Hydrating (Verb)
Drinking water is hydrating during social events like parties.
Uống nước giúp cung cấp nước trong các sự kiện xã hội như tiệc.
People do not realize hydrating is important at social gatherings.
Mọi người không nhận ra việc cung cấp nước là quan trọng trong các buổi gặp mặt.
Is hydrating with drinks necessary at social functions?
Việc cung cấp nước với đồ uống có cần thiết trong các chức năng xã hội không?
Dạng động từ của Hydrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hydrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hydrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hydrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hydrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hydrating |
Hydrating (Adjective)
Drinking water is important for hydrating during social events like parties.
Uống nước rất quan trọng để cung cấp độ ẩm trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Many people are not hydrating enough at social gatherings and feel tired.
Nhiều người không cung cấp đủ độ ẩm tại các buổi gặp gỡ xã hội và cảm thấy mệt mỏi.
Are you hydrating properly at social functions to maintain your energy?
Bạn có đang cung cấp độ ẩm đúng cách tại các buổi tiệc xã hội để duy trì năng lượng không?
Họ từ
Từ "hydrating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "hydrate", có nghĩa là cung cấp nước hoặc chất lỏng cho cơ thể hoặc một vật thể nào đó. Trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và làm đẹp, "hydrating" thường được sử dụng để chỉ quá trình giữ ẩm cho làn da hoặc phục hồi nước cho cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng một số tài liệu có thể nhấn mạnh vào sản phẩm chuyên dụng như kem dưỡng ẩm (moisturizer) hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "hydrating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hydratus", tức là "được cấp nước", từ "hydra", nghĩa là nước. Trong tiếng Hy Lạp, "hydro" (ὕδωρ) cũng có nghĩa là nước. Lịch sử từ này gắn liền với nghiên cứu và ứng dụng sinh học, đặc biệt là trong lĩnh vực y sinh và dinh dưỡng, khi việc duy trì độ ẩm và nước cơ thể trở thành vấn đề quan trọng. Hiện nay, "hydrating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm, nhấn mạnh vai trò của nước trong việc duy trì sự sống và sức khỏe.
Từ "hydrating" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về dinh dưỡng và sức khỏe. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện liên quan đến chủ đề thức ăn và đồ uống, trong khi trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi bàn luận về lối sống lành mạnh. Ngoài IELTS, từ "hydrating" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày về chăm sóc da và sự cần thiết cung cấp nước cho cơ thể, thường thấy trong quảng cáo mỹ phẩm và bài viết sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

