Bản dịch của từ Hydraulicking trong tiếng Việt

Hydraulicking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydraulicking (Noun)

haɪdɹˈɔləkɨŋ
haɪdɹˈɔləkɨŋ
01

Khai thác thủy lực (khai thác sử dụng tia nước có áp suất để đánh bật đá hoặc di chuyển trầm tích)

Hydraulic mining mining using pressurized water jets to dislodge rock or move sediment.

Ví dụ

Hydraulicking is often used to extract gold from riverbeds in California.

Kỹ thuật hydraulicking thường được sử dụng để khai thác vàng từ lòng sông ở California.

Hydraulicking does not harm the environment if done responsibly.

Kỹ thuật hydraulicking không gây hại cho môi trường nếu được thực hiện một cách có trách nhiệm.

Is hydraulicking still popular among miners in the United States?

Kỹ thuật hydraulicking vẫn phổ biến trong số các thợ mỏ ở Hoa Kỳ chứ?

Hydraulicking (Verb)

haɪdɹˈɔləkɨŋ
haɪdɹˈɔləkɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thủy lực.

Present participle and gerund of hydraulic.

Ví dụ

Hydraulicking is essential for modern construction projects like the Golden Gate Bridge.

Việc hydraulicking rất quan trọng cho các dự án xây dựng hiện đại như cầu Golden Gate.

They are not hydraulicking during the community event this weekend.

Họ không thực hiện hydraulicking trong sự kiện cộng đồng cuối tuần này.

Is hydraulicking necessary for building sustainable homes in urban areas?

Việc hydraulicking có cần thiết cho việc xây dựng nhà bền vững ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydraulicking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydraulicking

Không có idiom phù hợp