Bản dịch của từ Hydraulicking trong tiếng Việt
Hydraulicking

Hydraulicking (Noun)
Hydraulicking is often used to extract gold from riverbeds in California.
Kỹ thuật hydraulicking thường được sử dụng để khai thác vàng từ lòng sông ở California.
Hydraulicking does not harm the environment if done responsibly.
Kỹ thuật hydraulicking không gây hại cho môi trường nếu được thực hiện một cách có trách nhiệm.
Is hydraulicking still popular among miners in the United States?
Kỹ thuật hydraulicking vẫn phổ biến trong số các thợ mỏ ở Hoa Kỳ chứ?
Hydraulicking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thủy lực.
Present participle and gerund of hydraulic.
Hydraulicking is essential for modern construction projects like the Golden Gate Bridge.
Việc hydraulicking rất quan trọng cho các dự án xây dựng hiện đại như cầu Golden Gate.
They are not hydraulicking during the community event this weekend.
Họ không thực hiện hydraulicking trong sự kiện cộng đồng cuối tuần này.
Is hydraulicking necessary for building sustainable homes in urban areas?
Việc hydraulicking có cần thiết cho việc xây dựng nhà bền vững ở khu vực đô thị không?
Hydraulicking là một phương pháp khai thác khoáng sản, chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp khai thác vàng, thông qua việc sử dụng áp lực nước cao để làm lỏng và tách các hạt khoáng khỏi đất đá. Phương pháp này thường gây ra tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm xói mòn và ô nhiễm nguồn nước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hydraulicking" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "hydraulicking" có nguồn gốc từ chữ Latinh "hydraulica", nghĩa là "liên quan đến nước". Chữ này được hình thành từ "hydro-", từ tiếng Hy Lạp "ὕδωρ" (hudōr), có nghĩa là nước, và "aulos", nghĩa là ống. Khái niệm này đã phát triển để chỉ hoạt động khai thác khoáng sản thông qua việc sử dụng áp lực nước. Hiện nay, "hydraulicking" đề cập đến kỹ thuật khai thác sử dụng nước áp lực trong môi trường khai thác, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn nước và tiến bộ công nghệ trong việc lấy tài nguyên.
Từ "hydraulicking" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khai thác khoáng sản và công nghệ thủy lực. "Hydraulicking" được sử dụng để mô tả phương pháp khai thác mỏ bằng cách sử dụng áp lực nước, điển hình trong các cuộc thảo luận về tác động môi trường và công nghệ khai thác.