Bản dịch của từ Hydrocephaly trong tiếng Việt
Hydrocephaly

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Hydrocephaly, hay còn gọi là não úng thủy, là tình trạng tích tụ dịch não tủy trong não bộ, dẫn đến tăng áp lực nội sọ và có thể gây tổn thương não. Tình trạng này có thể xuất hiện bẩm sinh hoặc phát triển do chấn thương hoặc bệnh lý. Các triệu chứng bao gồm đau đầu, rối loạn thị giác và vấn đề về phát triển. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ hầu như không có, vì thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản.
Từ "hydrocephaly" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nghĩa là "nước" và "cephalus" có nghĩa là "đầu". Từ này chỉ tình trạng tích tụ dịch não tủy trong não, dẫn đến tăng áp lực nội sọ. Hydrocephaly được ghi nhận lần đầu trong văn học y học vào thế kỷ 19 và đã trở thành thuật ngữ y khoa phổ biến để mô tả hội chứng này. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa, phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa nguyên nhân và triệu chứng của bệnh.
Từ "hydrocephaly" (não úng thủy) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, do tính chất chuyên môn của nó. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu y học hoặc khoa học. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về bệnh lý thần kinh, nghiên cứu y khoa hoặc trong các báo cáo y tế liên quan đến tình trạng tích tụ dịch não.
Họ từ
Hydrocephaly, hay còn gọi là não úng thủy, là tình trạng tích tụ dịch não tủy trong não bộ, dẫn đến tăng áp lực nội sọ và có thể gây tổn thương não. Tình trạng này có thể xuất hiện bẩm sinh hoặc phát triển do chấn thương hoặc bệnh lý. Các triệu chứng bao gồm đau đầu, rối loạn thị giác và vấn đề về phát triển. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ hầu như không có, vì thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản.
Từ "hydrocephaly" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nghĩa là "nước" và "cephalus" có nghĩa là "đầu". Từ này chỉ tình trạng tích tụ dịch não tủy trong não, dẫn đến tăng áp lực nội sọ. Hydrocephaly được ghi nhận lần đầu trong văn học y học vào thế kỷ 19 và đã trở thành thuật ngữ y khoa phổ biến để mô tả hội chứng này. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa, phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa nguyên nhân và triệu chứng của bệnh.
Từ "hydrocephaly" (não úng thủy) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, do tính chất chuyên môn của nó. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu y học hoặc khoa học. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về bệnh lý thần kinh, nghiên cứu y khoa hoặc trong các báo cáo y tế liên quan đến tình trạng tích tụ dịch não.
