Bản dịch của từ Hydrodynamic trong tiếng Việt

Hydrodynamic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrodynamic (Adjective)

haɪdɹoʊdaɪnˈæmɪk
haɪdɹoʊdaɪnˈæmɪk
01

Liên quan đến nhánh cơ học liên quan đến hoạt động của chất lỏng, đặc biệt là trong nước.

Relating to the branch of mechanics that deals with fluid action especially in water.

Ví dụ

The hydrodynamic design of the boat improved its speed significantly.

Thiết kế thủy động lực của chiếc thuyền cải thiện tốc độ đáng kể.

The hydrodynamic features of the old ship were not very efficient.

Các tính năng thủy động lực của con tàu cũ không hiệu quả lắm.

How does hydrodynamic technology affect modern boat designs?

Công nghệ thủy động lực ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế thuyền hiện đại?

Hydrodynamic (Noun)

haɪdɹoʊdaɪnˈæmɪk
haɪdɹoʊdaɪnˈæmɪk
01

Một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến chuyển động của chất lỏng, đặc biệt là nước.

A field of study concerning the motion of fluids especially water.

Ví dụ

Hydrodynamic studies help improve city water management systems effectively.

Nghiên cứu động lực học chất lỏng giúp cải thiện hệ thống quản lý nước thành phố.

Many people do not understand hydrodynamic principles in urban planning.

Nhiều người không hiểu các nguyên lý động lực học chất lỏng trong quy hoạch đô thị.

What hydrodynamic research is being conducted in your local community?

Nghiên cứu động lực học chất lỏng nào đang được tiến hành trong cộng đồng của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrodynamic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrodynamic

Không có idiom phù hợp