Bản dịch của từ Hydrodynamic trong tiếng Việt
Hydrodynamic

Hydrodynamic (Adjective)
The hydrodynamic design of the boat improved its speed significantly.
Thiết kế thủy động lực của chiếc thuyền cải thiện tốc độ đáng kể.
The hydrodynamic features of the old ship were not very efficient.
Các tính năng thủy động lực của con tàu cũ không hiệu quả lắm.
How does hydrodynamic technology affect modern boat designs?
Công nghệ thủy động lực ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế thuyền hiện đại?
Hydrodynamic (Noun)
Một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến chuyển động của chất lỏng, đặc biệt là nước.
A field of study concerning the motion of fluids especially water.
Hydrodynamic studies help improve city water management systems effectively.
Nghiên cứu động lực học chất lỏng giúp cải thiện hệ thống quản lý nước thành phố.
Many people do not understand hydrodynamic principles in urban planning.
Nhiều người không hiểu các nguyên lý động lực học chất lỏng trong quy hoạch đô thị.
What hydrodynamic research is being conducted in your local community?
Nghiên cứu động lực học chất lỏng nào đang được tiến hành trong cộng đồng của bạn?
Họ từ
Từ "hydrodynamic" chỉ đến lĩnh vực nghiên cứu sự chuyển động của chất lỏng và các lực tác động lên chúng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: ở Anh, âm "a" trong "dynamic" thường được phát âm như /aɪ/, trong khi ở Mỹ đây là âm /a/. "Hydrodynamic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật và vật lý.
Từ "hydrodynamic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nghĩa là nước và "dynamic" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "dynamis", có nghĩa là sức mạnh hoặc lực. Các nhà khoa học đã phát triển lĩnh vực động lực học chất lỏng từ thế kỷ 18, nhấn mạnh mối quan hệ giữa chuyển động của nước và các lực tác động lên nó. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong khoa học kỹ thuật để mô tả các hiện tượng liên quan đến chuyển động của chất lỏng.
Từ "hydrodynamic" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về dòng chảy chất lỏng, áp suất nước và các ứng dụng trong kỹ thuật thủy lực. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong các tài liệu nghiên cứu về môi trường, thiết kế tàu thuyền và các lĩnh vực liên quan đến năng lượng tái tạo, nơi mà tính toán và mô hình hóa dòng chảy là rất quan trọng.