Bản dịch của từ Hymenal trong tiếng Việt
Hymenal
Hymenal (Adjective)
The hymenal tissue can vary significantly among different women.
Mô mềm hymenal có thể khác nhau giữa các phụ nữ.
Many cultures do not emphasize hymenal status in modern society.
Nhiều nền văn hóa không nhấn mạnh tình trạng hymenal trong xã hội hiện đại.
Is the hymenal structure important in various social contexts today?
Cấu trúc hymenal có quan trọng trong các bối cảnh xã hội ngày nay không?
Hymenal (Noun)
In many cultures, a hymenal woman is highly respected during weddings.
Trong nhiều nền văn hóa, một người phụ nữ trinh tiết được tôn trọng trong các đám cưới.
She is not considered a hymenal woman after her first relationship.
Cô ấy không được coi là một người phụ nữ trinh tiết sau mối quan hệ đầu tiên.
Is the concept of hymenal women still relevant in modern society?
Khái niệm về những người phụ nữ trinh tiết có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hymenal cùng Chu Du Speak