Bản dịch của từ Hymenal trong tiếng Việt
Hymenal

Hymenal (Adjective)
The hymenal tissue can vary significantly among different women.
Mô mềm hymenal có thể khác nhau giữa các phụ nữ.
Many cultures do not emphasize hymenal status in modern society.
Nhiều nền văn hóa không nhấn mạnh tình trạng hymenal trong xã hội hiện đại.
Is the hymenal structure important in various social contexts today?
Cấu trúc hymenal có quan trọng trong các bối cảnh xã hội ngày nay không?
Hymenal (Noun)
In many cultures, a hymenal woman is highly respected during weddings.
Trong nhiều nền văn hóa, một người phụ nữ trinh tiết được tôn trọng trong các đám cưới.
She is not considered a hymenal woman after her first relationship.
Cô ấy không được coi là một người phụ nữ trinh tiết sau mối quan hệ đầu tiên.
Is the concept of hymenal women still relevant in modern society?
Khái niệm về những người phụ nữ trinh tiết có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Hymenal là một tính từ liên quan đến màng trinh, cấu trúc sinh dục nữ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và xã hội để chỉ những đặc tính hoặc tình trạng của màng trinh. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên về ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nó có ý nghĩa quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản và văn hóa.
Từ "hymenal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hymen", có nghĩa là "cái màng". Khái niệm này xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "hymen", cũng chỉ về màng trinh - một lớp màng thường liên quan đến tính nguyên vẹn và sự trong trắng của phụ nữ. Trong lịch sử, khái niệm này đã được gắn liền với các giá trị văn hóa và xã hội, dẫn đến việc sử dụng từ "hymenal" để chỉ những điều liên quan đến hoặc đặc trưng cho màng trinh, gợi ý về sự liên quan đến tình dục và bản sắc giới.
Từ "hymenal" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến sinh học, sức khỏe hoặc văn hóa có thể đề cập đến nó. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giải phẫu nữ hoặc các vấn đề liên quan đến tình dục và sức khỏe sinh sản. Sự sử dụng của từ này có thể xuất hiện trong tài liệu học thuật, bài báo y khoa và các cuộc phỏng vấn xã hội.