Bản dịch của từ Hymenal trong tiếng Việt

Hymenal

Adjective Noun [U/C]

Hymenal (Adjective)

hˈaɪmənəl
hˈaɪmənəl
01

Liên quan đến màng trinh, một nếp màng mỏng che một phần cửa âm đạo ở trinh nữ.

Relating to the hymen a thin fold of mucous membrane partly occluding the vaginal opening in a virgin.

Ví dụ

The hymenal tissue can vary significantly among different women.

Mô mềm hymenal có thể khác nhau giữa các phụ nữ.

Many cultures do not emphasize hymenal status in modern society.

Nhiều nền văn hóa không nhấn mạnh tình trạng hymenal trong xã hội hiện đại.

Is the hymenal structure important in various social contexts today?

Cấu trúc hymenal có quan trọng trong các bối cảnh xã hội ngày nay không?

Hymenal (Noun)

hˈaɪmənəl
hˈaɪmənəl
01

Một người phụ nữ còn trinh.

A woman virgin.

Ví dụ

In many cultures, a hymenal woman is highly respected during weddings.

Trong nhiều nền văn hóa, một người phụ nữ trinh tiết được tôn trọng trong các đám cưới.

She is not considered a hymenal woman after her first relationship.

Cô ấy không được coi là một người phụ nữ trinh tiết sau mối quan hệ đầu tiên.

Is the concept of hymenal women still relevant in modern society?

Khái niệm về những người phụ nữ trinh tiết có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hymenal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hymenal

Không có idiom phù hợp