Bản dịch của từ Hyperhidrosis trong tiếng Việt
Hyperhidrosis

Hyperhidrosis (Noun)
(bệnh lý) một tình trạng bệnh lý có triệu chứng chính là đổ mồ hôi quá nhiều, vượt quá mức cần thiết để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
Pathology a medical condition with the primary symptom of excessive sweating in excess of that required for regulation of body temperature.
Hyperhidrosis affects many people, especially during social events like weddings.
Hyperhidrosis ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
Many individuals do not understand hyperhidrosis and its social implications.
Nhiều người không hiểu hyperhidrosis và các tác động xã hội của nó.
Is hyperhidrosis common among teenagers in social situations like parties?
Hyperhidrosis có phổ biến trong thanh thiếu niên ở các tình huống xã hội như tiệc không?
Hyperhidrosis là một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự tiết mồ hôi quá mức, không tương xứng với nhu cầu nhiệt sinh lý của cơ thể. Điều này thường xảy ra tại các vùng như nách, tay, chân hoặc mặt. Từ này không có sự khác biệt trong viết tắt hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Hyperhidrosis có thể gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày và ảnh hưởng đến tâm lý của bệnh nhân.
Từ "hyperhidrosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "hyper" (quá mức) và "hidrosis" (mồ hôi). "Hyper" xuất phát từ "huper" nghĩa là "trên", "hơn", thể hiện tình trạng vượt mức bình thường. "Hidrosis" có nguồn gốc từ "hidros" (mồ hôi). Từ ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng tiết mồ hôi quá mức, thường gây khó khăn cho người mắc phải trong đời sống hàng ngày. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét tình trạng y khoa hiện nay.
Hyperhidrosis, một thuật ngữ chỉ hiện tượng đổ mồ hôi quá mức, xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được đề cập trong bối cảnh y học hoặc sức khỏe, nhưng ít khi thấy trong Ngữ pháp và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, hyperhidrosis thường được thảo luận trong y văn, trên các diễn đàn sức khỏe, và trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến các phương pháp điều trị cho bệnh nhân.