Bản dịch của từ Hyperhidrosis trong tiếng Việt

Hyperhidrosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperhidrosis (Noun)

haɪpəɹhɪdɹˈoʊsɪs
haɪpəɹhɪdɹˈoʊsɪs
01

(bệnh lý) một tình trạng bệnh lý có triệu chứng chính là đổ mồ hôi quá nhiều, vượt quá mức cần thiết để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Pathology a medical condition with the primary symptom of excessive sweating in excess of that required for regulation of body temperature.

Ví dụ

Hyperhidrosis affects many people, especially during social events like weddings.

Hyperhidrosis ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

Many individuals do not understand hyperhidrosis and its social implications.

Nhiều người không hiểu hyperhidrosis và các tác động xã hội của nó.

Is hyperhidrosis common among teenagers in social situations like parties?

Hyperhidrosis có phổ biến trong thanh thiếu niên ở các tình huống xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperhidrosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperhidrosis

Không có idiom phù hợp