Bản dịch của từ Hyponym trong tiếng Việt
Hyponym

Hyponym (Noun)
Một từ có ý nghĩa cụ thể hơn một thuật ngữ chung hoặc cao hơn áp dụng cho nó. ví dụ, cái thìa là một từ đồng âm của dao kéo.
A word of more specific meaning than a general or superordinate term applicable to it for example spoon is a hyponym of cutlery.
In social studies, "friend" is a hyponym of "relationship."
Trong nghiên cứu xã hội, "bạn" là một hyponym của "mối quan hệ."
"Family" is not a hyponym of "social group."
"Gia đình" không phải là một hyponym của "nhóm xã hội."
Is "employee" a hyponym of "worker" in social contexts?
"Nhân viên" có phải là một hyponym của "công nhân" trong bối cảnh xã hội không?
Hyponym là một thuật ngữ trong ngữ nghĩa học, chỉ một từ có nghĩa hẹp hơn một từ khác (hypernym) trong cùng một ngữ cảnh. Ví dụ, "chó" là một hyponym của "động vật". Các hyponym có thể có nhiều cấp độ khác nhau trong cây từ vựng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách nhất quán cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm tiết thứ hai.
Từ "hyponym" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "hypo-" có nghĩa là "dưới" và "onym" có nghĩa là "tên". Trong ngữ nghĩa học, hyponym đề cập đến một từ có nghĩa cụ thể hơn và nằm dưới một từ khác trong hệ thống phân loại từ. Ví dụ, "mèo" là một hyponym của "động vật". Sự phát triển và sử dụng hiện tại của từ này phản ánh mối quan hệ phân lớp trong ngôn ngữ, cho phép mô tả sự đa dạng trong ý nghĩa và các thuộc tính của từ.
Từ "hyponym" là thuật ngữ ngữ nghĩa thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu từ vựng và ngôn ngữ học, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS thường không cao. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận liên quan đến ngữ nghĩa và phân loại từ, thường liên quan đến việc giải thích mạng lưới từ vựng. Ngoài ra, từ "hyponym" thường được ấn định trong ngữ cảnh giáo dục và tri thức, đặc biệt trong phân tích ngôn ngữ và từ vựng trong các tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp