Bản dịch của từ Hyponym trong tiếng Việt

Hyponym

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyponym (Noun)

hˈɪpənim
hˈɪpənim
01

Một từ có ý nghĩa cụ thể hơn một thuật ngữ chung hoặc cao hơn áp dụng cho nó. ví dụ, cái thìa là một từ đồng âm của dao kéo.

A word of more specific meaning than a general or superordinate term applicable to it for example spoon is a hyponym of cutlery.

Ví dụ

In social studies, "friend" is a hyponym of "relationship."

Trong nghiên cứu xã hội, "bạn" là một hyponym của "mối quan hệ."

"Family" is not a hyponym of "social group."

"Gia đình" không phải là một hyponym của "nhóm xã hội."

Is "employee" a hyponym of "worker" in social contexts?

"Nhân viên" có phải là một hyponym của "công nhân" trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyponym/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyponym

Không có idiom phù hợp