Bản dịch của từ I-beam trong tiếng Việt

I-beam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

I-beam (Noun)

ˈaɪbim
ˈaɪbim
01

Một miếng kim loại hoặc gỗ có hình dạng dài, thẳng và hẹp, thường được sử dụng trong xây dựng để hỗ trợ các vật liệu khác như sàn nhà hoặc các dầm khác.

A piece of metal or wood that has a long straight and narrow shape often used in building to support other materials such as floors or other beams.

Ví dụ

The i-beam supports the new community center's second floor structure.

I-beam hỗ trợ cấu trúc tầng hai của trung tâm cộng đồng mới.

The architect did not choose a wooden i-beam for the project.

Kiến trúc sư không chọn i-beam bằng gỗ cho dự án.

Will the i-beam be strong enough for the upcoming building project?

I-beam có đủ mạnh cho dự án xây dựng sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/i-beam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with I-beam

Không có idiom phù hợp