Bản dịch của từ I feel you trong tiếng Việt
I feel you
I feel you (Idiom)
Một biểu hiện của sự hiểu biết hoặc đồng cảm đối với một ai đó.
An expression of understanding or empathy towards someone.
I feel you, I know how stressful the IELTS exam can be.
Tôi hiểu bạn, tôi biết bài thi IELTS có thể gây áp lực.
She doesn't feel you, she hasn't taken the IELTS test before.
Cô ấy không hiểu bạn, cô ấy chưa thi IELTS bao giờ.
Do you feel me? Have you experienced the IELTS speaking section?
Bạn hiểu tôi không? Bạn đã trải qua phần thi nói IELTS chưa?
I feel you on that stressful IELTS speaking test experience.
Tôi hiểu bạn trong trải nghiệm căng thẳng bài thi nói IELTS.
I don't feel you when it comes to writing essays quickly.
Tôi không hiểu bạn khi viết bài luận nhanh chóng.
Thừa nhận cảm xúc hoặc hoàn cảnh của ai đó.
To acknowledge someones feelings or situation.
I feel you, I understand how you feel about the situation.
Tôi hiểu bạn, tôi hiểu cảm xúc của bạn về tình hình.
I don't feel you, I can't relate to what you're going through.
Tôi không hiểu bạn, tôi không thể cảm thông với bạn đang trải qua.
Do you feel me? Can you empathize with my perspective on this?
Bạn hiểu tôi không? Bạn có thể cảm thông với quan điểm của tôi không?
I feel you, I understand how you feel after the difficult exam.
Tôi hiểu bạn, tôi hiểu cảm giác của bạn sau bài thi khó khăn.
I don't feel you, I haven't experienced that situation before.
Tôi không hiểu bạn, tôi chưa trải qua tình huống đó trước đây.
Thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường để thể hiện tình đoàn kết.
Often used in casual conversation to express solidarity.
I feel you on that tough IELTS speaking question.
Tôi cảm nhận bạn trên câu hỏi nói IELTS khó đó.
I don't feel you when you say IELTS writing is easy.
Tôi không cảm nhận bạn khi bạn nói viết IELTS dễ.
Do you feel me struggling with IELTS preparation?
Bạn có cảm nhận tôi đang vật lộn với việc chuẩn bị IELTS không?
I feel you on that, man.
Tôi cảm thông với bạn, anh chàng.
I don't feel you, sorry.
Tôi không đồng cảm với bạn, xin lỗi.
Cụm từ "I feel you" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức để thể hiện sự đồng cảm hoặc thấu hiểu cảm xúc của người khác. Về mặt ngữ nghĩa, cụm này liên quan đến việc chia sẻ hoặc cảm nhận những trải nghiệm tương tự với người nói. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong một số tình huống, nó có thể được xem là không phù hợp trong giao tiếp chính thức.
Cụm từ "I feel you" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, mang sắc thái cảm xúc và sự đồng cảm. Từ "feel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēlan", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *feulan, có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Qua thời gian, cụm từ này đã chuyển biến để thể hiện sự thấu hiểu, chia sẻ cảm xúc với người khác. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng điệu về tâm trạng hoặc trải nghiệm giữa các cá nhân.
Cụm từ "I feel you" thường không xuất hiện trong các thành phần của IELTS, do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó được sử dụng phổ biến để diễn tả sự đồng cảm hoặc thấu hiểu giữa những người nói chuyện. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cảm xúc, như chia sẻ nỗi buồn hay sự khó khăn, giúp minh họa sự kết nối giữa con người trong các bối cảnh xã hội.