Bản dịch của từ Illegal substance trong tiếng Việt

Illegal substance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illegal substance(Noun)

ˌɪlˈiɡəl sˈʌbstəns
ˌɪlˈiɡəl sˈʌbstəns
01

Một chất liệu hoặc sản phẩm bị pháp luật cấm.

A material or product that is prohibited by law.

Ví dụ
02

Một loại ma túy bị kiểm soát không thể sản xuất, bán hoặc phân phối hợp pháp.

A controlled drug that cannot be legally produced, sold, or distributed.

Ví dụ
03

Bất kỳ món đồ nào vi phạm các quy định do các cơ quan quản lý đặt ra.

Any item that violates regulations set forth by governing bodies.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh