Bản dịch của từ Image advertising trong tiếng Việt
Image advertising
Noun [U/C]

Image advertising (Noun)
ˈɪmədʒ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
ˈɪmədʒ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quảng cáo nhấn mạnh đến sự đại diện thẩm mỹ hoặc khái niệm để thu hút người tiêu dùng.
Advertising that emphasizes the aesthetic or conceptual representation to attract consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Image advertising
Không có idiom phù hợp