Bản dịch của từ Image advertising trong tiếng Việt
Image advertising
Noun [U/C]

Image advertising(Noun)
ˈɪmədʒ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
ˈɪmədʒ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Quảng cáo nhấn mạnh đến sự đại diện thẩm mỹ hoặc khái niệm để thu hút người tiêu dùng.
Advertising that emphasizes the aesthetic or conceptual representation to attract consumers.
Ví dụ
