Bản dịch của từ Image advertising trong tiếng Việt

Image advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Image advertising (Noun)

ˈɪmədʒ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
ˈɪmədʒ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Việc sử dụng hình ảnh để quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.

The use of visual representations to promote a product, service, or brand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra nhận thức mong muốn về một thương hiệu thông qua hình ảnh.

A marketing strategy that focuses on creating a desirable perception of a brand through visuals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quảng cáo nhấn mạnh đến sự đại diện thẩm mỹ hoặc khái niệm để thu hút người tiêu dùng.

Advertising that emphasizes the aesthetic or conceptual representation to attract consumers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Image advertising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Image advertising

Không có idiom phù hợp