Bản dịch của từ Immobility trong tiếng Việt

Immobility

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immobility (Noun)

01

Tình trạng không thể di chuyển hoặc hành động tự do.

The state of not being able to move or act freely.

Ví dụ

The immobility of the elderly can restrict their social interactions.

Sự tĩnh lặng của người cao tuổi có thể hạn chế giao tiếp xã hội của họ.

Lack of public transportation can lead to immobility in rural areas.

Thiếu phương tiện giao thông công cộng có thể dẫn đến sự tĩnh lặng ở các khu vực nông thôn.

Physical disabilities can sometimes result in immobility among individuals.

Các khuyết tật về thể chất đôi khi có thể dẫn đến sự tĩnh lặng ở cá nhân.

Immobility (Idiom)

01

(on the) bất động của cái gì đó - đề cập đến thực tế là một cái gì đó là tĩnh hoặc không thay đổi.

On the immobility of sth referring to the fact that something is static or unchanging.

Ví dụ

The immobility of social class can hinder upward mobility.

Sự tĩnh lặng của tầng lớp xã hội có thể cản trở việc thăng tiến.

Economic immobility can lead to income inequality within communities.

Sự tĩnh lặng về mặt kinh tế có thể dẫn đến bất bình đẳng thu nhập trong cộng đồng.

The immobility of certain social norms can stifle progress and innovation.

Sự tĩnh lặng của một số quy định xã hội có thể làm ngột ngạt tiến bộ và sáng tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immobility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immobility

Không có idiom phù hợp