Bản dịch của từ Immune system trong tiếng Việt

Immune system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immune system (Noun)

ˌɪmjˈun sˈɪstəm
ˌɪmjˈun sˈɪstəm
01

Một mạng lưới các tế bào, mô và cơ quan phối hợp với nhau để bảo vệ cơ thể chống lại mầm bệnh và bệnh tật.

A network of cells tissues and organs that work together to defend the body against pathogens and diseases.

Ví dụ

The immune system protects us from diseases like flu and COVID-19.

Hệ miễn dịch bảo vệ chúng ta khỏi các bệnh như cúm và COVID-19.

The immune system does not always prevent infections in elderly people.

Hệ miễn dịch không phải lúc nào cũng ngăn ngừa nhiễm trùng ở người cao tuổi.

How does the immune system respond to vaccines during a pandemic?

Hệ miễn dịch phản ứng như thế nào với vắc xin trong đại dịch?

02

Trạng thái có khả năng chống nhiễm trùng hoặc bệnh tật.

The state of being resistant to infection or disease.

Ví dụ

A strong immune system helps people resist common colds and infections.

Hệ thống miễn dịch mạnh giúp mọi người chống lại cảm lạnh và nhiễm trùng.

Many people do not understand how to boost their immune system.

Nhiều người không hiểu cách tăng cường hệ thống miễn dịch của họ.

How does social interaction affect the immune system's effectiveness?

Tương tác xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của hệ thống miễn dịch?

03

Một hệ thống trong cơ thể giúp bảo vệ chống lại bệnh tật.

A system in the body that helps protect against disease.

Ví dụ

The immune system protects us from diseases like flu and COVID-19.

Hệ miễn dịch bảo vệ chúng ta khỏi các bệnh như cúm và COVID-19.

The immune system does not always prevent all infections effectively.

Hệ miễn dịch không phải lúc nào cũng ngăn ngừa tất cả các nhiễm trùng hiệu quả.

How does the immune system respond to social stressors like loneliness?

Hệ miễn dịch phản ứng như thế nào với các yếu tố căng thẳng xã hội như cô đơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immune system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immune system

Không có idiom phù hợp