Bản dịch của từ Immune system trong tiếng Việt
Immune system

Immune system (Noun)
The immune system protects us from diseases like flu and COVID-19.
Hệ miễn dịch bảo vệ chúng ta khỏi các bệnh như cúm và COVID-19.
The immune system does not always prevent infections in elderly people.
Hệ miễn dịch không phải lúc nào cũng ngăn ngừa nhiễm trùng ở người cao tuổi.
How does the immune system respond to vaccines during a pandemic?
Hệ miễn dịch phản ứng như thế nào với vắc xin trong đại dịch?
A strong immune system helps people resist common colds and infections.
Hệ thống miễn dịch mạnh giúp mọi người chống lại cảm lạnh và nhiễm trùng.
Many people do not understand how to boost their immune system.
Nhiều người không hiểu cách tăng cường hệ thống miễn dịch của họ.
How does social interaction affect the immune system's effectiveness?
Tương tác xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của hệ thống miễn dịch?
The immune system protects us from diseases like flu and COVID-19.
Hệ miễn dịch bảo vệ chúng ta khỏi các bệnh như cúm và COVID-19.
The immune system does not always prevent all infections effectively.
Hệ miễn dịch không phải lúc nào cũng ngăn ngừa tất cả các nhiễm trùng hiệu quả.
How does the immune system respond to social stressors like loneliness?
Hệ miễn dịch phản ứng như thế nào với các yếu tố căng thẳng xã hội như cô đơn?
Hệ miễn dịch (immune system) là một mạng lưới phức tạp của các tế bào, mô và cơ quan trong cơ thể giúp bảo vệ con người chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác. Hệ miễn dịch bao gồm nhiều thành phần như bạch cầu, lympho tuyến, và kháng thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tại một số khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp