Bản dịch của từ Immunosuppression trong tiếng Việt
Immunosuppression

Immunosuppression (Noun)
Sự ức chế một phần hoặc toàn bộ phản ứng miễn dịch của một cá nhân. nó được tạo ra để hỗ trợ sự sống sót của một cơ quan sau ca phẫu thuật cấy ghép.
The partial or complete suppression of the immune response of an individual it is induced to help the survival of an organ after a transplant operation.
Immunosuppression is crucial for organ transplant success in many patients.
Sự ức chế miễn dịch là rất quan trọng cho sự thành công của cấy ghép.
Immunosuppression does not guarantee the body will accept the new organ.
Sự ức chế miễn dịch không đảm bảo cơ thể sẽ chấp nhận cơ quan mới.
What is the role of immunosuppression in preventing organ rejection?
Vai trò của sự ức chế miễn dịch trong việc ngăn ngừa sự từ chối cơ quan là gì?
Immunosuppression là trạng thái giảm hoạt động của hệ miễn dịch, dẫn đến khả năng bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật bị suy yếu. Tình trạng này có thể do các yếu tố như thuốc, bệnh lý tự miễn hoặc điều trị hóa trị liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “immunosuppression” với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Từ "immunosuppression" được hình thành từ tiền tố "immuno-", có nguồn gốc từ từ Latin "immunis" nghĩa là "miễn dịch", kết hợp với từ gốc "suppression" từ tiếng Latin "suppressio", có nghĩa là "đè nén" hoặc "ngăn chặn". Thuật ngữ này dùng để chỉ quá trình làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, thường sử dụng trong y học để mô tả tác động của thuốc hoặc bệnh lý dẫn đến suy yếu hệ thống miễn dịch, có liên hệ mật thiết với việc điều trị các bệnh tự miễn hoặc trong các thủ thuật ghép tạng.
Immunosuppression là thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu liên quan đến y học và sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu về hệ miễn dịch. Trong các kỳ thi IELTS, từ này ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, và viết, chủ yếu vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên môn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điều trị bệnh, đặc biệt là bệnh tự miễn và ứng dụng của các liệu pháp giảm miễn dịch sau cấy ghép nội tạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp