Bản dịch của từ Impart wisdom trong tiếng Việt
Impart wisdom
Impart wisdom (Verb)
Làm cho (thông tin) được biết đến; để truyền đạt hoặc truyền tải.
To make (information) known; to communicate or convey.
Teachers impart wisdom to students during their classes every day.
Giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh trong các lớp học hàng ngày.
Parents do not always impart wisdom to their children effectively.
Cha mẹ không phải lúc nào cũng truyền đạt kiến thức cho con cái hiệu quả.
How can community leaders impart wisdom to younger generations?
Làm thế nào các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể truyền đạt kiến thức cho thế hệ trẻ?
Teachers impart wisdom to students during the social studies class.
Giáo viên truyền đạt tri thức cho học sinh trong lớp học xã hội.
They do not impart wisdom through social media platforms effectively.
Họ không truyền đạt tri thức qua mạng xã hội một cách hiệu quả.
Can parents impart wisdom about social issues to their children?
Cha mẹ có thể truyền đạt tri thức về các vấn đề xã hội cho con cái không?
Cụm từ "impart wisdom" có nghĩa là truyền đạt hoặc chia sẻ sự khôn ngoan, thường liên quan đến việc cung cấp kiến thức, kinh nghiệm hoặc lời khuyên có giá trị cho người khác. Trong ngữ cảnh văn hóa phương Tây, việc impart wisdom thường được thực hiện qua các buổi giảng dạy, mentor hay trong các tài liệu học thuật. Mặc dù cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng những ngữ cảnh và phương thức truyền đạt có thể thay đổi trong văn hóa tương ứng.