Bản dịch của từ Impart wisdom trong tiếng Việt

Impart wisdom

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impart wisdom (Verb)

ˌɪmpˈɑɹt wˈɪzdəm
ˌɪmpˈɑɹt wˈɪzdəm
01

Làm cho (thông tin) được biết đến; để truyền đạt hoặc truyền tải.

To make (information) known; to communicate or convey.

Ví dụ

Teachers impart wisdom to students during their classes every day.

Giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh trong các lớp học hàng ngày.

Parents do not always impart wisdom to their children effectively.

Cha mẹ không phải lúc nào cũng truyền đạt kiến thức cho con cái hiệu quả.

How can community leaders impart wisdom to younger generations?

Làm thế nào các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể truyền đạt kiến thức cho thế hệ trẻ?

02

Ban cho (một phẩm chất, v.v.); cấp hoặc cho.

To bestow (a quality, etc.); to grant or give.

Ví dụ

Teachers impart wisdom to students during the social studies class.

Giáo viên truyền đạt tri thức cho học sinh trong lớp học xã hội.

They do not impart wisdom through social media platforms effectively.

Họ không truyền đạt tri thức qua mạng xã hội một cách hiệu quả.

Can parents impart wisdom about social issues to their children?

Cha mẹ có thể truyền đạt tri thức về các vấn đề xã hội cho con cái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impart wisdom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impart wisdom

Không có idiom phù hợp