Bản dịch của từ Imprudence trong tiếng Việt

Imprudence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imprudence (Noun)

ɪmpɹˈudns
ɪmpɹˈudns
01

(không đếm được) tính chất hoặc trạng thái thiếu thận trọng; thiếu thận trọng, thận trọng, thận trọng hoặc thận trọng.

Uncountable the quality or state of being imprudent lack of prudence caution discretion or circumspection.

Ví dụ

Imprudence can lead to social conflicts and misunderstandings.

Sự không thận trọng có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm xã hội.

Avoiding imprudence in communication is crucial for successful social interactions.

Tránh sự không thận trọng trong giao tiếp là quan trọng cho sự tương tác xã hội thành công.

Do you think imprudence is a common issue in social relationships?

Bạn có nghĩ sự không thận trọng là một vấn đề phổ biến trong mối quan hệ xã hội không?

02

(đếm được) hành động thiếu thận trọng.

Countable an imprudent act.

Ví dụ

Her imprudence led to a failed IELTS writing task.

Hành động thiếu thận trọng của cô ấy dẫn đến thất bại trong bài viết IELTS.

It is important to avoid imprudence in IELTS speaking exams.

Quan trọng để tránh sự thiếu thận trọng trong kỳ thi nói IELTS.

Did his imprudence affect his IELTS score negatively?

Hành động thiếu thận trọng của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi IELTS của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imprudence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imprudence

Không có idiom phù hợp