Bản dịch của từ In a dilemma trong tiếng Việt
In a dilemma

In a dilemma (Idiom)
Phải đối mặt với sự lựa chọn giữa các phương án bất lợi như nhau.
Faced with a choice between equally unfavorable options.
She was in a dilemma whether to attend the party or not.
Cô ấy đứng trước một tình huống khó xử liệu có tham dự bữa tiệc hay không.
I am never in a dilemma when it comes to choosing my friends.
Tôi không bao giờ đứng trước một tình huống khó xử khi chọn bạn bè.
Are you in a dilemma about which topic to write for IELTS?
Bạn có đang đứng trước một tình huống khó xử về chủ đề viết cho IELTS không?
She was in a dilemma whether to study abroad or stay home.
Cô ấy đứng trước sự lựa chọn giữa việc học ở nước ngoài hoặc ở nhà.
He felt relieved after finally resolving the dilemma he was in.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi cuối cùng giải quyết được tình huống khó xử mà mình đang đối diện.
She was in a dilemma whether to study abroad or stay.
Cô ấy đang đứng trước một tình huống khó khăn liệu có nên đi học ở nước ngoài hay ở lại.
He felt relieved after finally resolving his dilemma.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi cuối cùng giải quyết được tình huống khó khăn của mình.
Were you ever in a dilemma when choosing your career path?
Bạn đã bao giờ đứng trước một tình huống khó khăn khi chọn lựa con đường nghề nghiệp của mình chưa?
She was in a dilemma whether to study abroad or stay.
Cô ấy đang đứng trước tình huống lưỡng lự giữa việc đi học ở nước ngoài hoặc ở lại.
He felt relieved after finally resolving his dilemma about the job offer.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi cuối cùng giải quyết được tình huống lưỡng lự về lời đề nghị việc làm.
Bị mắc kẹt trong một tình thế khó khăn hoặc khó khăn.
Stuck in a quandary or predicament.
She was in a dilemma about whether to accept the job offer.
Cô ấy đang ở trong tình thế khó xử về việc chấp nhận lời mời làm việc.
He is not in a dilemma because he already made a decision.
Anh ấy không ở trong tình thế khó xử vì anh ấy đã đưa ra quyết định.
Are you in a dilemma regarding which topic to choose for IELTS?
Bạn có đang ở trong tình thế khó xử về việc chọn chủ đề cho IELTS không?
She was in a dilemma whether to study abroad or not.
Cô ấy đang đứng giữa hai lựa chọn là học ở nước ngoài hay không.
He felt relieved after finally resolving his dilemma.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi giải quyết xong tình thế khó xử của mình.
Cụm từ "in a dilemma" diễn tả tình huống khó xử, nơi mà một người phải chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn mà mỗi lựa chọn đều có những hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Cách sử dụng cụm từ này phổ biến trong văn viết và lời nói, thường liên quan đến tình huống éo le trong quyết định.
Cụm từ "in a dilemma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dilemma", với nghĩa là "phân vân giữa hai lựa chọn". Latin hóa từ này trở thành "dilemma" với cấu trúc gồm "di-" (hai) và "lemma" (đề bài, mệnh đề). Khái niệm này được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ tình huống khó khăn khi buộc phải chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, thường dẫn đến kết quả không mong muốn. Ngày nay, nó vẫn mang hàm ý về sự bối rối trong quyết định.
Cụm từ "in a dilemma" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các tình huống khó xử hoặc quyết định quan trọng. Nó cũng có thể xuất hiện trong Reading khi phân tích văn bản mô tả các xung đột hay lựa chọn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và đạo đức, khi bàn luận về những quyết định khó khăn mà cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
